Nữ sinh năm 1992 hợp khắc với nam tuổi nào ?
Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Nhâm Thân 1992. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.
Thông tin tử vi nữ tuổi Nhâm Thân 1992
Mục lục
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1992 |
Tuổi âm | Nhâm Thân |
Mệnh tuổi bạn | Kiếm Phong Kim |
Cung phi | Đoài |
Thiên mệnh | Kim |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Nhâm Thân 1992
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1977 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Đinh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thân ⇌ Tỵ ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
10 |
2004 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
9 |
2007 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Đinh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thân ⇌ Hợi ⇒ Lục hại (Xấu) |
Đoài ⇌ Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
8 |
2001 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Nhâm ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Tỵ ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
8 |
1992 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Nhâm ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
8 |
1983 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Hợi ⇒ Lục hại (Xấu) |
Đoài ⇌ Cấn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
7 |
1980 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
7 |
1989 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Tỵ ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
7 |
1984 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Nhâm ⇌ Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
7 |
1999 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
6 |
1998 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thân ⇌ Dần ⇒ Tam hình (Xấu) |
Đoài ⇌ Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
6 |
1993 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Nhâm ⇌ Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
6 |
1990 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
6 |
1985 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Nhâm ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
6 |
1994 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
2003 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Càn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
2002 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Đoài ⇒ Phục vị (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
1997 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Đinh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thân ⇌ Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
5 |
1995 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Hợi ⇒ Lục hại (Xấu) |
Đoài ⇌ Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Nhâm Thân 1992
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2000 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Nhâm ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
4 |
2005 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1991 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1996 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thân ⇌ Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1986 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thân ⇌ Dần ⇒ Tam hình (Xấu) |
Đoài ⇌ Khôn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
4 |
1982 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Ly ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1981 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Khảm ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
4 |
2006 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Nhâm ⇌ Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thân ⇌ Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
3 |
1987 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Đinh ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thân ⇌ Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
3 |
1988 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thân ⇌ Thìn ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Đoài ⇌ Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1979 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thân ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Chấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1978 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Nhâm ⇌ Mậu ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thân ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Đoài ⇌ Tốn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |