Nam sinh năm 1990 hợp khắc với nữ tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nam tuổi Canh Ngọ 1990. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nam tuổi Canh Ngọ 1990

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1990
Tuổi âm Canh Ngọ
Mệnh tuổi bạn Lộ Bàng Thổ
Cung phi Khảm
Thiên mệnh Thủy

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Canh Ngọ 1990

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1979 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mùi
Lục hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Chấn
Thiên y
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất tốt)
9
1998 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Canh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Dần
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Tốn
Sinh khí
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
1995 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Ất
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Khảm
Phục vị
(tốt)
Thủy ⇌ Thủy
Bình
(Rất tốt)
8
1986 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Bính
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Dần
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Khảm
Phục vị
(tốt)
Thủy ⇌ Thủy
Bình
(Rất tốt)
7
1994 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Giáp
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Tuất
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Ly
Diên niên
(tốt)
Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất tốt)
6
1992 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Đoài
Hoạ hại
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1989 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Tốn
Sinh khí
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1988 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Chấn
Thiên y
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1985 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Ất
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Sửu
Lục hại
(Xấu)
Khảm ⇌ Ly
Diên niên
(tốt)
Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất tốt)
6
1980 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Tốn
Sinh khí
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1991 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Canh ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mùi
Lục hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Càn
Lục sát
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
1977 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Canh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Khảm
Phục vị
(tốt)
Thủy ⇌ Thủy
Bình
(Không xung khắc)
6
2001 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Đoài
Hoạ hại
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2000 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Càn
Lục sát
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2003 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mùi
Lục hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Ly
Diên niên
(tốt)
Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất xấu)
5
1982 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tuất
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Càn
Lục sát
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1997 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Sửu
Lục hại
(Xấu)
Khảm ⇌ Chấn
Thiên y
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Canh Ngọ 1990

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1983 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Đoài
Hoạ hại
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
4
2004 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Giáp
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Khảm
Phục vị
(tốt)
Thủy ⇌ Thủy
Bình
(Rất xấu)
4
1993 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1976 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Canh ⇌ Bính
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Ly
Diên niên
(tốt)
Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
2005 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Ất
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
3
1987 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mão
Lục phá
(Xấu)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1978 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Ngọ
Tam hình
(Xấu)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1999 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Canh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mão
Lục phá
(Xấu)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
1990 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Canh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Ngọ
Tam hình
(Xấu)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
1984 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Canh ⇌ Giáp
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Tý
Lục xung
(Xấu)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
2
1981 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1975 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Ất
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Mão
Lục phá
(Xấu)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
2
2002 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Ngọ
Tam hình
(Xấu)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
1
1996 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Canh ⇌ Bính
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Tý
Lục xung
(Xấu)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
0

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác