Nữ sinh năm 2008 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Mậu Tý 2008. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Mậu Tý 2008

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2008
Tuổi âm Mậu Tý
Mệnh tuổi bạn Tích Lịch Hỏa
Cung phi Cấn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Mậu Tý 2008

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2020 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tý
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
9
2021 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Sửu
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
9
2003 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Quý
Tương sinh
(Rất tốt)
Tý ⇌ Mùi
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2011 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Mão
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
7
2010 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2007 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2016 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Mậu ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Thân
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
7
2019 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1998 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2012 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Nhâm
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Thìn
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1994 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Mậu ⇌ Giáp
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
2002 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Nhâm
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Ngọ
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1995 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Mậu ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
6
2013 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Quý
Tương sinh
(Rất tốt)
Tý ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
6
2009 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Mậu ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Sửu
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
1993 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Quý
Tương sinh
(Rất tốt)
Tý ⇌ Dậu
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
6
2018 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2000 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Thìn
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
5
2001 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
2004 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Giáp
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Thân
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Mậu Tý 2008

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2022 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Nhâm
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
4
2008 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Mậu ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tý
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
2006 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1999 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Mậu ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Mão
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1997 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Sửu
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
3
1996 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tý
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
3
2023 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Quý
Tương sinh
(Rất tốt)
Tý ⇌ Mão
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
2017 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Mậu ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Dậu
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
2015 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Mùi
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
1
2005 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Dậu
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
1
2014 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Mậu ⇌ Giáp
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Ngọ
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
0

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác