Nữ sinh năm 2007 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Đinh Hợi 2007. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Đinh Hợi 2007

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2007
Tuổi âm Đinh Hợi
Mệnh tuổi bạn Ốc Thượng Thổ
Cung phi Tốn
Thiên mệnh Mộc

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Đinh Hợi 2007

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2015 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Tốn ⇌ Chấn
Diên niên
(tốt)
Mộc ⇌ Mộc
Bình
(Rất tốt)
8
2017 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Khảm
Sinh khí
(tốt)
Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2009 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Ly
Thiên y
(tốt)
Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2000 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Ly
Thiên y
(tốt)
Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2008 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Khảm
Sinh khí
(tốt)
Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh
(Rất tốt)
8
1999 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Tốn ⇌ Khảm
Sinh khí
(tốt)
Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
2014 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Tốn
Phục vị
(tốt)
Mộc ⇌ Mộc
Bình
(Rất tốt)
7
2022 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Hợi ⇌ Dần
Lục hợp
(Rất tốt)
Tốn ⇌ Khôn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
6
2018 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Ly
Thiên y
(tốt)
Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
6
2006 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Chấn
Diên niên
(tốt)
Mộc ⇌ Mộc
Bình
(Không xung khắc)
6
2005 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Tốn
Phục vị
(tốt)
Mộc ⇌ Mộc
Bình
(Rất xấu)
5
1997 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Chấn
Diên niên
(tốt)
Mộc ⇌ Mộc
Bình
(Rất xấu)
5
1996 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Tốn
Phục vị
(tốt)
Mộc ⇌ Mộc
Bình
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Đinh Hợi 2007

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1998 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Dần
Lục hợp
(Rất tốt)
Tốn ⇌ Khôn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1994 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Càn
Hoạ hại
(không tốt)
Mộc ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1992 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Hợi ⇌ Thân
Lục hại
(Xấu)
Tốn ⇌ Cấn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2012 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Hợi ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Càn
Hoạ hại
(không tốt)
Mộc ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất xấu)
3
2010 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Dần
Lục hợp
(Rất tốt)
Tốn ⇌ Cấn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
3
1993 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Đoài
Lục sát
(không tốt)
Mộc ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất tốt)
3
2020 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Đoài
Lục sát
(không tốt)
Mộc ⇌ Kim
Tương khắc
(Không xung khắc)
3
2002 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Hợi ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Đoài
Lục sát
(không tốt)
Mộc ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất xấu)
3
1995 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Hợi
Tam hình
(Xấu)
Tốn ⇌ Khôn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
3
2016 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Thân
Lục hại
(Xấu)
Tốn ⇌ Khôn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
3
2011 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Tốn ⇌ Đoài
Lục sát
(không tốt)
Mộc ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất xấu)
2
2003 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Tốn ⇌ Càn
Hoạ hại
(không tốt)
Mộc ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất xấu)
2
2001 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Tỵ
Lục xung
(Xấu)
Tốn ⇌ Cấn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
2
2021 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Tốn ⇌ Càn
Hoạ hại
(không tốt)
Mộc ⇌ Kim
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
2007 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Hợi
Tam hình
(Xấu)
Tốn ⇌ Khôn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
2019 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Hợi
Tam hình
(Xấu)
Tốn ⇌ Cấn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
1
2004 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Thân
Lục hại
(Xấu)
Tốn ⇌ Khôn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
1
2013 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Tỵ
Lục xung
(Xấu)
Tốn ⇌ Khôn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
0

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác