Nữ sinh năm 2005 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Ất Dậu 2005. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Ất Dậu 2005

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2005
Tuổi âm Ất Dậu
Mệnh tuổi bạn Tuyền Trung Thủy
Cung phi Khôn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Ất Dậu 2005

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2002 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2003 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Mùi
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Càn
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2000 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Canh
Tương sinh
(Rất tốt)
Dậu ⇌ Thìn
Lục hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2010 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Canh
Tương sinh
(Rất tốt)
Dậu ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
8
2012 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Thìn
Lục hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Càn
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
2001 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Dậu ⇌ Tỵ
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2013 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Tỵ
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
7
1993 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Dậu
Tam hình
(Xấu)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
7
1992 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2020 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Canh
Tương sinh
(Rất tốt)
Dậu ⇌ Tý
Lục phá
(Xấu)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
6
2019 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Kỷ
Tương khắc
(Rất xấu)
Dậu ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
6
2004 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
6
2011 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Dậu ⇌ Mão
Lục xung
(Xấu)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2018 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Tuất
Lục hại
(Xấu)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
5
2016 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
1994 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Tuất
Lục hại
(Xấu)
Khôn ⇌ Càn
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1995 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
1998 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
2007 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Ất Dậu 2005

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2014 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Tốn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2015 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Mùi
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Chấn
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1997 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Sửu
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Chấn
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
2009 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Kỷ
Tương khắc
(Rất xấu)
Dậu ⇌ Sửu
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1991 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Dậu ⇌ Mùi
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
3
1990 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Canh
Tương sinh
(Rất tốt)
Dậu ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
3
2005 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Dậu
Tam hình
(Xấu)
Khôn ⇌ Tốn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
1996 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Tý
Lục phá
(Xấu)
Khôn ⇌ Tốn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
2017 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Dậu
Tam hình
(Xấu)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
1
2008 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Tý
Lục phá
(Xấu)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
1
2006 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Dậu ⇌ Tuất
Lục hại
(Xấu)
Khôn ⇌ Chấn
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
1
1999 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Kỷ
Tương khắc
(Rất xấu)
Dậu ⇌ Mão
Lục xung
(Xấu)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
0

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác