Nữ sinh năm 2004 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Giáp Thân 2004. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Giáp Thân 2004

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2004
Tuổi âm Giáp Thân
Mệnh tuổi bạn Tuyền Trung Thủy
Cung phi Khảm
Thiên mệnh Thủy

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Giáp Thân 2004

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2015 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Mùi
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Chấn
Thiên y
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2014 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Tốn
Sinh khí
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất tốt)
8
1996 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Tý
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Tốn
Sinh khí
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
1997 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Chấn
Thiên y
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Không xung khắc)
7
2005 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Tốn
Sinh khí
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Không xung khắc)
7
2003 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Mùi
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Càn
Lục sát
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2002 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Đoài
Hoạ hại
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2000 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Canh
Tương khắc
(Rất xấu)
Thân ⇌ Thìn
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Ly
Diên niên
(tốt)
Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất tốt)
6
1999 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Thân ⇌ Mão
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Khảm
Phục vị
(tốt)
Thủy ⇌ Thủy
Bình
(Rất xấu)
6
1993 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Đoài
Hoạ hại
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2006 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Chấn
Thiên y
(tốt)
Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1989 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Thân ⇌ Tỵ
Lục hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
6
2012 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Thìn
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Càn
Lục sát
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
2011 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Mão
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Đoài
Hoạ hại
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2018 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Thân ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Ly
Diên niên
(tốt)
Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất tốt)
5
2017 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Khảm
Phục vị
(tốt)
Thủy ⇌ Thủy
Bình
(Rất xấu)
5
2001 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Tỵ
Lục hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
5
1992 Thủy ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Thân
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
5
2009 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Thân ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Ly
Diên niên
(tốt)
Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất xấu)
5
2008 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Thân ⇌ Tý
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Khảm
Phục vị
(tốt)
Thủy ⇌ Thủy
Bình
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Giáp Thân 2004

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2004 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Thân
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
2019 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Thân ⇌ Hợi
Lục hại
(Xấu)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2013 Thủy ⇌ Thủy
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Tỵ
Lục hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1994 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Càn
Lục sát
(không tốt)
Thủy ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1991 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Mùi
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Ly
Diên niên
(tốt)
Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất xấu)
4
1990 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Canh
Tương khắc
(Rất xấu)
Thân ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Khảm ⇌ Khảm
Phục vị
(tốt)
Thủy ⇌ Thủy
Bình
(Rất xấu)
4
2016 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Thân
Tam hợp
(Rất tốt)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
3
2010 Thủy ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Canh
Tương khắc
(Rất xấu)
Thân ⇌ Dần
Tam hình
(Xấu)
Khảm ⇌ Cấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất tốt)
2
2007 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Hợi
Lục hại
(Xấu)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
1
1995 Thủy ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Thân ⇌ Hợi
Lục hại
(Xấu)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
1
1998 Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Thân ⇌ Dần
Tam hình
(Xấu)
Khảm ⇌ Khôn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thủy ⇌ Thổ
Tương khắc
(Rất xấu)
0

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác