Nữ sinh năm 2003 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Quý Mùi 2003. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Quý Mùi 2003

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2003
Tuổi âm Quý Mùi
Mệnh tuổi bạn Dương Liễu Mộc
Cung phi Ly
Thiên mệnh Hỏa

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Quý Mùi 2003

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2005 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Tốn
Thiên y
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất tốt)
8
1988 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Quý ⇌ Mậu
Tương sinh
(Rất tốt)
Mùi ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Chấn
Sinh khí
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
2014 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Ngọ
Lục hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Tốn
Thiên y
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
7
2015 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Chấn
Sinh khí
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
7
1996 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Tý
Lục hại
(Xấu)
Ly ⇌ Tốn
Thiên y
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất tốt)
7
1995 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Hợi
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
7
2004 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1997 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Đinh
Tương khắc
(Rất xấu)
Mùi ⇌ Sửu
Tam hình
(Xấu)
Ly ⇌ Chấn
Sinh khí
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1991 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Ly
Phục vị
(tốt)
Hỏa ⇌ Hỏa
Bình
(Rất xấu)
6
2018 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Quý ⇌ Mậu
Tương sinh
(Rất tốt)
Mùi ⇌ Tuất
Lục phá
(Xấu)
Ly ⇌ Ly
Phục vị
(tốt)
Hỏa ⇌ Hỏa
Bình
(Không xung khắc)
6
2016 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2013 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2008 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Mậu
Tương sinh
(Rất tốt)
Mùi ⇌ Tý
Lục hại
(Xấu)
Ly ⇌ Khảm
Diên niên
(tốt)
Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
6
2006 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Tuất
Lục phá
(Xấu)
Ly ⇌ Chấn
Sinh khí
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
5
2017 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Đinh
Tương khắc
(Rất xấu)
Mùi ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khảm
Diên niên
(tốt)
Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
5
1998 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Mậu
Tương sinh
(Rất tốt)
Mùi ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
5
2000 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Ly
Phục vị
(tốt)
Hỏa ⇌ Hỏa
Bình
(Rất xấu)
5
2010 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Quý ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Cấn
Hoạ hại
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Không xung khắc)
5
2009 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Kỷ
Tương khắc
(Rất xấu)
Mùi ⇌ Sửu
Tam hình
(Xấu)
Ly ⇌ Ly
Phục vị
(tốt)
Hỏa ⇌ Hỏa
Bình
(Rất tốt)
5
1990 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Ngọ
Lục hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Khảm
Diên niên
(tốt)
Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Quý Mùi 2003

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2011 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Quý ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Đoài
Ngũ quỷ
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
2012 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Càn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2003 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Quý ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Càn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
2007 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Đinh
Tương khắc
(Rất xấu)
Mùi ⇌ Hợi
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
4
2001 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Cấn
Hoạ hại
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
4
2002 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Quý ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Ngọ
Lục hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Đoài
Ngũ quỷ
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1999 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Kỷ
Tương khắc
(Rất xấu)
Mùi ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Khảm
Diên niên
(tốt)
Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
4
1992 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Cấn
Hoạ hại
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1989 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Quý ⇌ Kỷ
Tương khắc
(Rất xấu)
Mùi ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Không xung khắc)
4
1994 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Quý ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Tuất
Lục phá
(Xấu)
Ly ⇌ Càn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1993 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Quý ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Mùi ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Đoài
Ngũ quỷ
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất xấu)
2

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác