Nữ sinh năm 2002 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Nhâm Ngọ 2002. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Nhâm Ngọ 2002

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2002
Tuổi âm Nhâm Ngọ
Mệnh tuổi bạn Dương Liễu Mộc
Cung phi Cấn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Nhâm Ngọ 2002

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1994 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tuất
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
9
2012 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2003 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mùi
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
2010 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Dần
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
7
1995 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2013 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2004 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2002 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Ngọ
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
1993 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1989 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
6
2016 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Bính
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
6
2011 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mão
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
2007 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Đinh
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
6
2017 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Đinh
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
5
1992 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
1998 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Dần
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
2001 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
2009 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Sửu
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
5
1991 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mùi
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Nhâm Ngọ 2002

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2005 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1997 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Đinh
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Sửu
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2000 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1987 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Đinh
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Mão
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2015 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mùi
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
3
2008 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Tý
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
2
2006 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Bính
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Tuất
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1996 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Bính
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Tý
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
2
1988 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
2014 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Ngọ
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
1
1999 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mão
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
1
1990 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Ngọ
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
1

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác