Nữ sinh năm 2000 hợp khắc với nam tuổi nào ?
Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Canh Thìn 2000. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.
Thông tin tử vi nữ tuổi Canh Thìn 2000
Mục lục
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 2000 |
Tuổi âm | Canh Thìn |
Mệnh tuổi bạn | Bạch Lạp Kim |
Cung phi | Càn |
Thiên mệnh | Kim |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Canh Thìn 2000
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Canh ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Càn ⇌ Cấn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
8 |
2004 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Càn ⇌ Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
8 |
2007 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
8 |
1998 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
8 |
2013 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
8 |
1995 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thìn ⇌ Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
7 |
1993 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Canh ⇌ Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Càn ⇌ Đoài ⇒ Sinh khí (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
7 |
2001 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Canh ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Cấn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
7 |
2012 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Thìn ⇒ Tam hình (Xấu) |
Càn ⇌ Càn ⇒ Phục vị (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Rất tốt) |
6 |
1985 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Canh ⇌ Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thìn ⇌ Sửu ⇒ Lục phá (Xấu) |
Càn ⇌ Càn ⇒ Phục vị (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
6 |
2005 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thìn ⇌ Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Càn ⇌ Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
6 |
2010 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Cấn ⇒ Thiên y (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
1989 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
1990 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Khảm ⇒ Lục sát (không tốt) |
Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
6 |
2008 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Càn ⇌ Khảm ⇒ Lục sát (không tốt) |
Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
5 |
2003 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Càn ⇒ Phục vị (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
2002 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Đoài ⇒ Sinh khí (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
1986 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Khôn ⇒ Diên niên (tốt) |
Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
5 |
1999 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mão ⇒ Lục hại (Xấu) |
Càn ⇌ Khảm ⇒ Lục sát (không tốt) |
Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Canh Thìn 2000
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Canh ⇌ Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thìn ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
4 |
2011 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mão ⇒ Lục hại (Xấu) |
Càn ⇌ Đoài ⇒ Sinh khí (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
4 |
1996 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Càn ⇌ Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1991 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1997 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Sửu ⇒ Lục phá (Xấu) |
Càn ⇌ Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
3 |
1994 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Tuất ⇒ Lục xung (Xấu) |
Càn ⇌ Càn ⇒ Phục vị (tốt) |
Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Rất xấu) |
3 |
2014 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Canh ⇌ Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Càn ⇌ Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
2 |
2006 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Canh ⇌ Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Tuất ⇒ Lục xung (Xấu) |
Càn ⇌ Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
2 |
2000 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Canh ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Thìn ⇒ Tam hình (Xấu) |
Càn ⇌ Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
2 |
2009 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Sửu ⇒ Lục phá (Xấu) |
Càn ⇌ Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |
1988 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Thìn ⇒ Tam hình (Xấu) |
Càn ⇌ Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |
1987 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Canh ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mão ⇒ Lục hại (Xấu) |
Càn ⇌ Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |