Nữ sinh năm 1999 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Kỷ Mão 1999. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Kỷ Mão 1999

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1999
Tuổi âm Kỷ Mão
Mệnh tuổi bạn Thành Đầu Thổ
Cung phi Cấn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Kỷ Mão 1999

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1994 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Giáp
Tương sinh
(Rất tốt)
Mão ⇌ Tuất
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
10
1984 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Giáp
Tương sinh
(Rất tốt)
Mão ⇌ Tý
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
1985 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Ất
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
7
1995 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Ất
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Hợi
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1992 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2007 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Kỷ ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Hợi
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
7
2011 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
7
1986 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2001 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1993 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Dậu
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1991 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Kỷ ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
1998 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Kỷ ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
6
2009 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2004 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Giáp
Tương sinh
(Rất tốt)
Mão ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
6
2003 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
6
2012 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Thìn
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1987 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
5
2010 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
1989 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
2002 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Ngọ
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
5
2000 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Thìn
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Kỷ Mão 1999

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2014 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Giáp
Tương sinh
(Rất tốt)
Mão ⇌ Ngọ
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1999 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Kỷ ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
2013 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
4
2006 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Kỷ ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tuất
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
2008 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Kỷ ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tý
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1997 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1990 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Kỷ ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Ngọ
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
1996 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tý
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
1
1988 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Thìn
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
1
2005 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Kỷ ⇌ Ất
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Dậu
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
0

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác