Nữ sinh năm 1993 hợp khắc với nam tuổi nào ?
Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Quý Dậu 1993. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.
Thông tin tử vi nữ tuổi Quý Dậu 1993
Mục lục
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1993 |
Tuổi âm | Quý Dậu |
Mệnh tuổi bạn | Kiếm Phong Kim |
Cung phi | Cấn |
Thiên mệnh | Thổ |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Quý Dậu 1993
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Quý ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Cấn ⇌ Càn ⇒ Thiên y (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
8 |
1998 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Dậu ⇌ Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
8 |
2001 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Quý ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Cấn ⇌ Cấn ⇒ Phục vị (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
7 |
2004 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
1983 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Cấn ⇒ Phục vị (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
1992 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Quý ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Cấn ⇒ Phục vị (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
6 |
1991 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
6 |
1984 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Quý ⇌ Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
Cấn ⇌ Đoài ⇒ Diên niên (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
6 |
1993 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Quý ⇌ Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
Cấn ⇌ Đoài ⇒ Diên niên (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
6 |
2007 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dậu ⇌ Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
6 |
2002 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Đoài ⇒ Diên niên (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
2003 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Quý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Càn ⇒ Thiên y (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
2000 | Kim ⇌ Kim ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Quý ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Cấn ⇌ Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
6 |
1980 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Thân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
1986 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
1989 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dậu ⇌ Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Cấn ⇌ Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
1982 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
Cấn ⇌ Ly ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
5 |
1995 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Khôn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
1994 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
Cấn ⇌ Càn ⇒ Thiên y (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Quý Dậu 1993
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1997 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dậu ⇌ Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Cấn ⇌ Chấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1990 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1988 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Dậu ⇌ Thìn ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Cấn ⇌ Chấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
4 |
2006 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Tuất ⇒ Lục hại (Xấu) |
Cấn ⇌ Chấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
3 |
2005 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
Cấn ⇌ Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
3 |
1996 | Kim ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
Cấn ⇌ Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
3 |
1978 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Dậu ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
3 |
2008 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Mậu ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Dậu ⇌ Tý ⇒ Lục phá (Xấu) |
Cấn ⇌ Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1999 | Kim ⇌ Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Quý ⇌ Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dậu ⇌ Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
Cấn ⇌ Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
2 |
1981 | Kim ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dậu ⇌ Dậu ⇒ Tam hình (Xấu) |
Cấn ⇌ Khảm ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |
1979 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Kỷ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dậu ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Cấn ⇌ Chấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |
1987 | Kim ⇌ Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Quý ⇌ Đinh ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dậu ⇌ Mão ⇒ Lục xung (Xấu) |
Cấn ⇌ Tốn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
0 |