Nữ sinh năm 1987 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Đinh Mão 1987. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Đinh Mão 1987

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1987
Tuổi âm Đinh Mão
Mệnh tuổi bạn Lộ Trung Hỏa
Cung phi Khôn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Đinh Mão 1987

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1994 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tuất
Lục hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Càn
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
2002 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Mão ⇌ Ngọ
Lục phá
(Xấu)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
1989 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1995 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Hợi
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
7
1998 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1980 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1977 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1976 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Thìn
Lục hại
(Xấu)
Khôn ⇌ Càn
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
7
1975 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
7
1991 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1986 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
6
1982 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Mão ⇌ Tuất
Lục hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1992 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Mão ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
6
1985 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Càn
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1973 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
5
1999 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
5
1984 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tý
Tam hình
(Xấu)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1983 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Hợi
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
1974 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Đinh Mão 1987

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2001 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
4
1993 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Dậu
Lục xung
(Xấu)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1987 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Tốn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1979 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Chấn
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1972 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Mão ⇌ Tý
Tam hình
(Xấu)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2000 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Thìn
Lục hại
(Xấu)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
3
1990 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Ngọ
Lục phá
(Xấu)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1988 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Thìn
Lục hại
(Xấu)
Khôn ⇌ Chấn
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1997 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Chấn
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1981 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Mão ⇌ Dậu
Lục xung
(Xấu)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
2
1978 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Ngọ
Lục phá
(Xấu)
Khôn ⇌ Tốn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
1996 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Mão ⇌ Tý
Tam hình
(Xấu)
Khôn ⇌ Tốn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
1

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác