Nữ sinh năm 1984 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Giáp Tý 1984. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Giáp Tý 1984

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1984
Tuổi âm Giáp Tý
Mệnh tuổi bạn Hải Trung Kim
Cung phi Cấn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Giáp Tý 1984

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1976 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Thìn
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
9
1984 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tý
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
1985 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Sửu
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
1983 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1992 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Thân
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
7
1977 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1975 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Mão
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
7
1974 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1982 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1998 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
6
1993 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Dậu
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
1971 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
6
1994 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1989 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Tý ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
6
1997 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Sửu
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
5
1996 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tý
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
5
1995 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
1980 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Canh
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Thân
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
1991 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Mùi
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
5
1986 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
1973 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Sửu
Lục hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Giáp Tý 1984

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1999 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Tý ⇌ Mão
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1969 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Tý ⇌ Dậu
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1972 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Tý
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
3
1990 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Canh
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Ngọ
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
2
1988 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Thìn
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1979 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Tý ⇌ Mùi
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1970 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Canh
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
1987 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Mão
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
1
1981 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tý ⇌ Dậu
Lục phá
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
1
1978 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Tý ⇌ Ngọ
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
0