Nam sinh năm 2007 hợp khắc với nữ tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nam tuổi Đinh Hợi 2007. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nam tuổi Đinh Hợi 2007

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2007
Tuổi âm Đinh Hợi
Mệnh tuổi bạn Ốc Thượng Thổ
Cung phi Khôn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Đinh Hợi 2007

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2009 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Càn
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
1992 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Hợi ⇌ Thân
Lục hại
(Xấu)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2000 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Càn
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2008 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2017 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1999 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
7
2014 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2010 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Dần
Lục hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
7
1993 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
6
2002 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Hợi ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
6
2001 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Tỵ
Lục xung
(Xấu)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2022 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Hợi ⇌ Dần
Lục hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
6
2020 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
6
1994 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2018 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Càn
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
6
2019 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Hợi
Tam hình
(Xấu)
Khôn ⇌ Đoài
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
5
2005 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
2015 Thổ ⇌ Kim
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Chấn
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
5
1996 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Khôn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
2012 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Nhâm
Tương sinh
(Rất tốt)
Hợi ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
5
2011 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Mão
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Cấn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Đinh Hợi 2007

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2021 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Không xung khắc)
4
2003 Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Mùi
Tam hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Ly
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1998 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Dần
Lục hợp
(Rất tốt)
Khôn ⇌ Tốn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
2016 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Thân
Lục hại
(Xấu)
Khôn ⇌ Tốn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
3
2006 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Chấn
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
3
1995 Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Đinh ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Hợi
Tam hình
(Xấu)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
3
2007 Thổ ⇌ Thổ
Bình (Không xung khắc)
Đinh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Hợi
Tam hình
(Xấu)
Khôn ⇌ Tốn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
1997 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Khôn ⇌ Chấn
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
2004 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Hợi ⇌ Thân
Lục hại
(Xấu)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
1
2013 Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Đinh ⇌ Quý
Tương khắc
(Rất xấu)
Hợi ⇌ Tỵ
Lục xung
(Xấu)
Khôn ⇌ Khảm
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
0

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác