Nam sinh năm 2002 hợp khắc với nữ tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nam tuổi Nhâm Ngọ 2002. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nam tuổi Nhâm Ngọ 2002

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2002
Tuổi âm Nhâm Ngọ
Mệnh tuổi bạn Dương Liễu Mộc
Cung phi Đoài
Thiên mệnh Kim

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Nhâm Ngọ 2002

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2017 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Đinh
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Cấn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
9
1987 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Đinh
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Mão
Lục phá
(Xấu)
Đoài ⇌ Khôn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2005 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Khôn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2010 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Dần
Tam hợp
(Rất tốt)
Đoài ⇌ Đoài
Phục vị
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Không xung khắc)
7
1996 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Bính
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Tý
Lục xung
(Xấu)
Đoài ⇌ Khôn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1995 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Khảm
Hoạ hại
(không tốt)
Kim ⇌ Thủy
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1993 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Dậu
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Cấn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
6
2002 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Ngọ
Tam hình
(Xấu)
Đoài ⇌ Cấn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
1991 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mùi
Lục hợp
(Rất tốt)
Đoài ⇌ Càn
Sinh khí
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất xấu)
6
2013 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Khảm
Hoạ hại
(không tốt)
Kim ⇌ Thủy
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2008 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Tý
Lục xung
(Xấu)
Đoài ⇌ Cấn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2011 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mão
Lục phá
(Xấu)
Đoài ⇌ Cấn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
2009 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Sửu
Lục hại
(Xấu)
Đoài ⇌ Càn
Sinh khí
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất tốt)
6
2004 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Khảm
Hoạ hại
(không tốt)
Kim ⇌ Thủy
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2001 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Đoài
Phục vị
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất xấu)
5
2014 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Ngọ
Tam hình
(Xấu)
Đoài ⇌ Khôn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1994 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tuất
Tam hợp
(Rất tốt)
Đoài ⇌ Ly
Ngũ quỷ
(không tốt)
Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất tốt)
5
1999 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mão
Lục phá
(Xấu)
Đoài ⇌ Cấn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1992 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Đoài
Phục vị
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất xấu)
5
1990 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Ngọ
Tam hình
(Xấu)
Đoài ⇌ Cấn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
5
2000 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Càn
Sinh khí
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Nhâm Ngọ 2002

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2012 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Ly
Ngũ quỷ
(không tốt)
Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2003 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mùi
Lục hợp
(Rất tốt)
Đoài ⇌ Ly
Ngũ quỷ
(không tốt)
Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1997 Mộc ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Đinh
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Sửu
Lục hại
(Xấu)
Đoài ⇌ Chấn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2016 Mộc ⇌ Hỏa
Tương sinh (Rất tốt)
Nhâm ⇌ Bính
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Tốn
Lục sát
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
3
2015 Mộc ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Mùi
Lục hợp
(Rất tốt)
Đoài ⇌ Chấn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
3
2007 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Đinh
Tương sinh
(Rất tốt)
Ngọ ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Tốn
Lục sát
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
3
1989 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Ngọ ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Tốn
Lục sát
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
3
2006 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Bính
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Tuất
Tam hợp
(Rất tốt)
Đoài ⇌ Chấn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1998 Mộc ⇌ Thổ
Tương khắc (Rất xấu)
Nhâm ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Dần
Tam hợp
(Rất tốt)
Đoài ⇌ Tốn
Lục sát
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1988 Mộc ⇌ Mộc
Bình (Không xung khắc)
Nhâm ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Ngọ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Đoài ⇌ Chấn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
2

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác