Nam sinh năm 2001 hợp khắc với nữ tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nam tuổi Tân Tỵ 2001. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nam tuổi Tân Tỵ 2001

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2001
Tuổi âm Tân Tỵ
Mệnh tuổi bạn Bạch Lạp Kim
Cung phi Cấn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Tân Tỵ 2001

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1996 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Bính
Tương sinh
(Rất tốt)
Tỵ ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
8
1991 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Mùi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất tốt)
8
2001 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Tân ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Tỵ
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
2000 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Tân ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
7
1999 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Mão
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1993 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Tân ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Dậu
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
7
2005 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Ất
Tương khắc
(Rất xấu)
Tỵ ⇌ Dậu
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
1990 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất tốt)
7
2009 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Sửu
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Càn
Thiên y
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
7
2014 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Tân ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Không xung khắc)
6
2012 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1992 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Tân ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Thân
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
2013 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Tỵ
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
5
2011 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Mão
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
2010 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Canh
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Dần
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Đoài
Diên niên
(tốt)
Thổ ⇌ Kim
Tương sinh
(Rất xấu)
5
2008 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5
2006 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Bính
Tương sinh
(Rất tốt)
Tỵ ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
5
2002 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Ngọ
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Cấn
Phục vị
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Tân Tỵ 2001

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1994 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Tuất
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
4
2003 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Mùi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Ly
Hoạ hại
(không tốt)
Thổ ⇌ Hỏa
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1997 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Đinh
Tương khắc
(Rất xấu)
Tỵ ⇌ Sửu
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1987 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Đinh
Tương khắc
(Rất xấu)
Tỵ ⇌ Mão
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Khôn
Sinh khí
(tốt)
Thổ ⇌ Thổ
Bình
(Rất xấu)
4
2004 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Thân
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1998 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Dần
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1989 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Kỷ
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Tỵ
Tam hợp
(Rất tốt)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
3
2016 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Bính
Tương sinh
(Rất tốt)
Tỵ ⇌ Thân
Tam hình
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
2015 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Tân ⇌ Ất
Tương khắc
(Rất xấu)
Tỵ ⇌ Mùi
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
2
2007 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Tân ⇌ Đinh
Tương khắc
(Rất xấu)
Tỵ ⇌ Hợi
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Tốn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
2
1988 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Tỵ ⇌ Thìn
Bình
(Không xung khắc)
Cấn ⇌ Chấn
Lục sát
(không tốt)
Thổ ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1986 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Bính
Tương sinh
(Rất tốt)
Tỵ ⇌ Dần
Lục hại
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1995 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Tân ⇌ Ất
Tương khắc
(Rất xấu)
Tỵ ⇌ Hợi
Lục xung
(Xấu)
Cấn ⇌ Khảm
Ngũ quỷ
(không tốt)
Thổ ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
0

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác