Nam sinh năm 1998 hợp khắc với nữ tuổi nào ?
Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nam tuổi Mậu Dần 1998. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.
Thông tin tử vi nam tuổi Mậu Dần 1998
Mục lục
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1998 |
Tuổi âm | Mậu Dần |
Mệnh tuổi bạn | Thành Đầu Thổ |
Cung phi | Khôn |
Thiên mệnh | Thổ |
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Mậu Dần 1998
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2009 | Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Càn ⇒ Diên niên (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
8 |
1983 | Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Dần ⇌ Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
8 |
2000 | Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Càn ⇒ Diên niên (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
8 |
1993 | Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Dần ⇌ Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
8 |
2008 | Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
2010 | Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
7 |
1991 | Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Càn ⇒ Diên niên (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
7 |
1990 | Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
7 |
1987 | Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Khôn ⇒ Phục vị (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
2001 | Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu) |
Khôn ⇌ Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
7 |
1999 | Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
6 |
1994 | Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dần ⇌ Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
6 |
1992 | Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dần ⇌ Thân ⇒ Lục xung (Xấu) |
Khôn ⇌ Đoài ⇒ Thiên y (tốt) |
Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
6 |
1984 | Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dần ⇌ Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất tốt) |
6 |
1985 | Thổ ⇌ Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
6 |
1995 | Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
5 |
1986 | Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
5 |
2003 | Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Dần ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
5 |
2005 | Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Khôn ⇒ Phục vị (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
2002 | Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dần ⇌ Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
2011 | Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Cấn ⇒ Sinh khí (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
1996 | Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Khôn ⇒ Phục vị (tốt) |
Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Rất xấu) |
5 |
Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Mậu Dần 1998
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
4 |
2007 | Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
4 |
1998 | Thổ ⇌ Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Khôn ⇌ Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
4 |
2012 | Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dần ⇌ Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Ly ⇒ Lục sát (không tốt) |
Thổ ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
3 |
2013 | Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Dần ⇌ Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu) |
Khôn ⇌ Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1997 | Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1988 | Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Khôn ⇌ Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1989 | Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Dần ⇌ Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu) |
Khôn ⇌ Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Thổ ⇌ Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |
2004 | Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Dần ⇌ Thân ⇒ Lục xung (Xấu) |
Khôn ⇌ Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Thổ ⇌ Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
0 |