Nam sinh năm 1994 hợp khắc với nữ tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nam tuổi Giáp Tuất 1994. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nam tuổi Giáp Tuất 1994

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1994
Tuổi âm Giáp Tuất
Mệnh tuổi bạn Sơn Đầu Hỏa
Cung phi Càn
Thiên mệnh Kim

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Giáp Tuất 1994

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1999 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Tuất ⇌ Mão
Lục hợp
(Rất tốt)
Càn ⇌ Cấn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
10
2002 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Ngọ
Tam hợp
(Rất tốt)
Càn ⇌ Cấn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
9
1990 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Canh
Tương khắc
(Rất xấu)
Tuất ⇌ Ngọ
Tam hợp
(Rất tốt)
Càn ⇌ Cấn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
8
1987 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Mão
Lục hợp
(Rất tốt)
Càn ⇌ Khôn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Không xung khắc)
8
2009 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Tuất ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Càn
Phục vị
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Không xung khắc)
7
1981 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Dậu
Lục hại
(Xấu)
Càn ⇌ Cấn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
7
1984 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Cấn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
6
2008 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Tuất ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Cấn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
1982 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Tuất
Tam hợp
(Rất tốt)
Càn ⇌ Càn
Phục vị
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất xấu)
6
1996 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Tý
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Khôn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1991 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Mùi
Tam hình
(Xấu)
Càn ⇌ Càn
Phục vị
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất tốt)
6
1986 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Dần
Tam hợp
(Rất tốt)
Càn ⇌ Khảm
Lục sát
(không tốt)
Kim ⇌ Thủy
Tương sinh
(Không xung khắc)
6
1993 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Dậu
Lục hại
(Xấu)
Càn ⇌ Cấn
Thiên y
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
5
2006 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Tuất
Tam hợp
(Rất tốt)
Càn ⇌ Chấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
5
2005 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Dậu
Lục hại
(Xấu)
Càn ⇌ Khôn
Diên niên
(tốt)
Kim ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1983 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Đoài
Sinh khí
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất xấu)
5
2001 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Tân
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Đoài
Sinh khí
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất xấu)
5
1995 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Khảm
Lục sát
(không tốt)
Kim ⇌ Thủy
Tương sinh
(Không xung khắc)
5
1992 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Đoài
Sinh khí
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất xấu)
5
1989 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Tuất ⇌ Tỵ
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Tốn
Hoạ hại
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Giáp Tuất 1994

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
2004 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Khảm
Lục sát
(không tốt)
Kim ⇌ Thủy
Tương sinh
(Rất xấu)
4
2007 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Tốn
Hoạ hại
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1994 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Tuất
Tam hợp
(Rất tốt)
Càn ⇌ Ly
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1998 Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Tuất ⇌ Dần
Tam hợp
(Rất tốt)
Càn ⇌ Tốn
Hoạ hại
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
4
2003 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Mùi
Tam hình
(Xấu)
Càn ⇌ Ly
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất tốt)
3
2000 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Canh
Tương khắc
(Rất xấu)
Tuất ⇌ Thìn
Lục xung
(Xấu)
Càn ⇌ Càn
Phục vị
(tốt)
Kim ⇌ Kim
Bình
(Rất xấu)
3
1980 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Canh
Tương khắc
(Rất xấu)
Tuất ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Tốn
Hoạ hại
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1979 Hỏa ⇌ Hỏa
Bình (Không xung khắc)
Giáp ⇌ Kỷ
Tương sinh
(Rất tốt)
Tuất ⇌ Mùi
Tam hình
(Xấu)
Càn ⇌ Chấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Không xung khắc)
3
1997 Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Chấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất xấu)
2
1988 Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh (Rất tốt)
Giáp ⇌ Mậu
Tương khắc
(Rất xấu)
Tuất ⇌ Thìn
Lục xung
(Xấu)
Càn ⇌ Chấn
Ngũ quỷ
(không tốt)
Kim ⇌ Mộc
Tương khắc
(Rất tốt)
2
1985 Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc (Rất xấu)
Giáp ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Tuất ⇌ Sửu
Bình
(Không xung khắc)
Càn ⇌ Ly
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc
(Rất xấu)
2

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác