Xem ngày xấu, hắc đạo tháng 9 năm 2022

Dưới đây là danh sách các ngày xấu tháng 9 năm 2022 để gia chủ tránh làm các công việc trọng đại trong cuộc đời. Ngoài ra sau khi đã chọn được ngày xấu thì gia chủ hãy xem tiện ích xem ngày tốt từng tháng trên Tra Lịch Âm. Trường hợp công việc của bạn bắt buộc phải làm trong các ngày xấu này thì hãy chọn các giờ tốt trong ngày để thực hiện công việc.

Chọn tháng năm xem ngày xấu (Dương lịch)
Tháng Năm

Ngày xấu dương lịch tháng 9 năm 2022

Ngày xấu âm lịch tháng Đinh Tỵ năm Nhâm Dần

Tháng Dậu theo lịch Việt Nam là tháng tám âm lịch. Về thời gian thì giờ Dậu tương ứng với khoảng thời gian từ 17h tới 19h tối mỗi ngày. Về phương hướng thì Dậu chỉ phương chính tây. Tháng Dậu là tháng nằm giữa tháng Thân và tháng Tuất. Tháng Dậu bao gồm các tên gọi Tân Dậu Quý Dậu Ất Dậu Đinh Dậu Kỷ Dậu và mỗi năm sẽ có mỗi tên gọi tuổi Dậu khác nhau.

Danh sách các ngày xấu tháng 9 năm 2022

Dưới đây là danh sách các ngày xấu nhất trong tháng 9 năm 2022 để gia chủ tránh lựa chọn thực hiện công việc quan trọng.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Năm Dương lịch: 1/9/2022
Âm lịch: 6/8/2022
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Chủ nhật Dương lịch: 4/9/2022
Âm lịch: 9/8/2022
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Ba Dương lịch: 6/9/2022
Âm lịch: 11/8/2022
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Tư Dương lịch: 7/9/2022
Âm lịch: 12/8/2022
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Sáu Dương lịch: 9/9/2022
Âm lịch: 14/8/2022
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Hai Dương lịch: 12/9/2022
Âm lịch: 17/8/2022
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 13/9/2022
Âm lịch: 18/8/2022
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Sáu Dương lịch: 16/9/2022
Âm lịch: 21/8/2022
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Chủ nhật Dương lịch: 18/9/2022
Âm lịch: 23/8/2022
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Hai Dương lịch: 19/9/2022
Âm lịch: 24/8/2022
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Tư Dương lịch: 21/9/2022
Âm lịch: 26/8/2022
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Bảy Dương lịch: 24/9/2022
Âm lịch: 29/8/2022
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Chủ nhật Dương lịch: 25/9/2022
Âm lịch: 30/8/2022
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Hai Dương lịch: 26/9/2022
Âm lịch: 1/9/2022
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tuất
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 27/9/2022
Âm lịch: 2/9/2022
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Sáu Dương lịch: 30/9/2022
Âm lịch: 5/9/2022
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tuất
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ

Xem ngày xấu tháng khác