Xem ngày xấu, hắc đạo tháng 7 năm 2024

Dưới đây là danh sách các ngày xấu tháng 7 năm 2024 để gia chủ tránh làm các công việc trọng đại trong cuộc đời. Ngoài ra sau khi đã chọn được ngày xấu thì gia chủ hãy xem tiện ích xem ngày tốt từng tháng trên Tra Lịch Âm. Trường hợp công việc của bạn bắt buộc phải làm trong các ngày xấu này thì hãy chọn các giờ tốt trong ngày để thực hiện công việc.

Chọn tháng năm xem ngày xấu (Dương lịch)
Tháng Năm

Ngày xấu dương lịch tháng 7 năm 2024

Ngày xấu âm lịch tháng Bính Dần năm Giáp Thìn

Tháng Ngọ theo lịch Việt Nam là tháng năm âm lịch. Về thời gian thì giờ Ngọ tương ứng với khoảng thời gian từ 11h tới 13h trưa mỗi ngày. Về phương hướng thì Ngọ chỉ phương chính nam. Tháng Ngọ nằm giữa tháng Tỵ và tháng Mùi. Tháng Ngọ bao gồm các tên gọi Canh Ngọ Nhâm Ngọ Giáp Ngọ Đinh Ngọ Mậu Ngọ và tùy mỗi năm sẽ có tên gọi khác nhau.

Danh sách các ngày xấu tháng 7 năm 2024

Dưới đây là danh sách các ngày xấu nhất trong tháng 7 năm 2024 để gia chủ tránh lựa chọn thực hiện công việc quan trọng.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Hai Dương lịch: 1/7/2024
Âm lịch: 26/5/2024
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Ngọ
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Tư Dương lịch: 3/7/2024
Âm lịch: 28/5/2024
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Năm Dương lịch: 4/7/2024
Âm lịch: 29/5/2024
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Ngọ
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 6/7/2024
Âm lịch: 1/6/2024
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Hai Dương lịch: 8/7/2024
Âm lịch: 3/6/2024
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mùi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Năm Dương lịch: 11/7/2024
Âm lịch: 6/6/2024
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mùi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Sáu Dương lịch: 12/7/2024
Âm lịch: 7/6/2024
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Hai Dương lịch: 15/7/2024
Âm lịch: 10/6/2024
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Tư Dương lịch: 17/7/2024
Âm lịch: 12/6/2024
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Mùi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Thứ Năm Dương lịch: 18/7/2024
Âm lịch: 13/6/2024
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Bảy Dương lịch: 20/7/2024
Âm lịch: 15/6/2024
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Mùi
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Câu Trận
Thứ Ba Dương lịch: 23/7/2024
Âm lịch: 18/6/2024
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Mùi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Tư Dương lịch: 24/7/2024
Âm lịch: 19/6/2024
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Bảy Dương lịch: 27/7/2024
Âm lịch: 22/6/2024
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Bạch Hổ
Thứ Hai Dương lịch: 29/7/2024
Âm lịch: 24/6/2024
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Mùi
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Lao
Thứ Ba Dương lịch: 30/7/2024
Âm lịch: 25/6/2024
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Mùi
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ

Xem ngày xấu tháng khác