Xem ngày xấu, hắc đạo tháng 7 năm 2019
Dưới đây là danh sách các ngày xấu tháng 7 năm 2019 để gia chủ tránh làm các công việc trọng đại trong cuộc đời. Ngoài ra sau khi đã chọn được ngày xấu thì gia chủ hãy xem tiện ích xem ngày tốt từng tháng trên Tra Lịch Âm. Trường hợp công việc của bạn bắt buộc phải làm trong các ngày xấu này thì hãy chọn các giờ tốt trong ngày để thực hiện công việc.
Ngày xấu dương lịch tháng 7 năm 2019
Mục lục
Ngày xấu âm lịch tháng Kỷ Hợi năm Kỷ Hợi
Tháng Ngọ theo lịch Việt Nam là tháng năm âm lịch. Về thời gian thì giờ Ngọ tương ứng với khoảng thời gian từ 11h tới 13h trưa mỗi ngày. Về phương hướng thì Ngọ chỉ phương chính nam. Tháng Ngọ nằm giữa tháng Tỵ và tháng Mùi. Tháng Ngọ bao gồm các tên gọi Canh Ngọ Nhâm Ngọ Giáp Ngọ Đinh Ngọ Mậu Ngọ và tùy mỗi năm sẽ có tên gọi khác nhau.
Danh sách các ngày xấu tháng 7 năm 2019
Dưới đây là danh sách các ngày xấu nhất trong tháng 7 năm 2019 để gia chủ tránh lựa chọn thực hiện công việc quan trọng.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Hai | Dương lịch: 1/7/2019 Âm lịch: 29/5/2019 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Ngọ |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Tư | Dương lịch: 3/7/2019 Âm lịch: 1/6/2019 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Bảy | Dương lịch: 6/7/2019 Âm lịch: 4/6/2019 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Hai | Dương lịch: 8/7/2019 Âm lịch: 6/6/2019 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Mùi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Ba | Dương lịch: 9/7/2019 Âm lịch: 7/6/2019 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 11/7/2019 Âm lịch: 9/6/2019 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Mùi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 14/7/2019 Âm lịch: 12/6/2019 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Mùi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 15/7/2019 Âm lịch: 13/6/2019 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 18/7/2019 Âm lịch: 16/6/2019 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 20/7/2019 Âm lịch: 18/6/2019 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mùi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 21/7/2019 Âm lịch: 19/6/2019 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 23/7/2019 Âm lịch: 21/6/2019 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mùi |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 26/7/2019 Âm lịch: 24/6/2019 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Mùi |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 27/7/2019 Âm lịch: 25/6/2019 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 30/7/2019 Âm lịch: 28/6/2019 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Mùi |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) |
Bạch Hổ |