Xem ngày xấu, hắc đạo tháng 3 năm 2022

Dưới đây là danh sách các ngày xấu tháng 3 năm 2022 để gia chủ tránh làm các công việc trọng đại trong cuộc đời. Ngoài ra sau khi đã chọn được ngày xấu thì gia chủ hãy xem tiện ích xem ngày tốt từng tháng trên Tra Lịch Âm. Trường hợp công việc của bạn bắt buộc phải làm trong các ngày xấu này thì hãy chọn các giờ tốt trong ngày để thực hiện công việc.

Chọn tháng năm xem ngày xấu (Dương lịch)
Tháng Năm

Ngày xấu dương lịch tháng 3 năm 2022

Ngày xấu âm lịch tháng Quý Sửu năm Nhâm Dần

Tháng giêng là tháng đầu tiên của năm và tháng này còn gọi là tháng Dần. Về thời gian thì giờ Dần tương ứng với khoảng thời gian từ 3h tới 5h sáng trong ngày. Về phương hướng thì Dần chỉ hướng đông đông bắc.

Ngày đầu tiên của tháng này có thể dao động trong khoảng giữa hai tiết Đại hàn và Vũ thủy nhưng nói chung nó chủ yếu dao động xung quanh tiết Lập xuân trong phạm vi ±10 ngày. Việc xác định ngày bắt đầu cũng như số ngày trong tháng phụ thuộc vào khoảng thời gian giữa hai trăng mới kế tiếp nhau tuy nhiên nói chung thì nó có 29 hoặc 30 ngày. Ngày đầu tiên của tháng này là Tết Nguyên Đán ngày cuối cùng của tháng này là Tất Niên.

Chủ yếu các lễ hội của Việt Nam hiện nay diễn ra trong tháng Giêng. Trong âm lịch tháng giêng là tháng không được phép nhuận là vì ta không thể ăn hai Tết Nguyên Đán trong vòng chỉ có một tháng.

Đôi khi ta vẫn gọi tháng giêng là tháng một tuy nhiên hiểu chính xác thì tháng một âm lịch là tháng thứ 11 (tháng Tý) âm lịch. Tháng dần bao gồm các tháng theo tên gọi Giáp Dần Bính Dần Mậu Dần Canh Dần Nhâm Dần theo từng năm.

Danh sách các ngày xấu tháng 3 năm 2022

Dưới đây là danh sách các ngày xấu nhất trong tháng 3 năm 2022 để gia chủ tránh lựa chọn thực hiện công việc quan trọng.

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Tư Dương lịch: 2/3/2022
Âm lịch: 30/1/2022
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Thiên Hình
Thứ Sáu Dương lịch: 4/3/2022
Âm lịch: 2/2/2022
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Bảy Dương lịch: 5/3/2022
Âm lịch: 3/2/2022
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Thứ Ba Dương lịch: 8/3/2022
Âm lịch: 6/2/2022
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Năm Dương lịch: 10/3/2022
Âm lịch: 8/2/2022
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Sáu Dương lịch: 11/3/2022
Âm lịch: 9/2/2022
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Chủ nhật Dương lịch: 13/3/2022
Âm lịch: 11/2/2022
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Tư Dương lịch: 16/3/2022
Âm lịch: 14/2/2022
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Năm Dương lịch: 17/3/2022
Âm lịch: 15/2/2022
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước
Chủ nhật Dương lịch: 20/3/2022
Âm lịch: 18/2/2022
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Mão
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Giờ Hợi (21h - 23h)
Bạch Hổ
Thứ Ba Dương lịch: 22/3/2022
Âm lịch: 20/2/2022
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Lao
Thứ Tư Dương lịch: 23/3/2022
Âm lịch: 21/2/2022
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Nguyên Vũ
Thứ Sáu Dương lịch: 25/3/2022
Âm lịch: 23/2/2022
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Thìn (7h - 9h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Câu Trận
Thứ Hai Dương lịch: 28/3/2022
Âm lịch: 26/2/2022
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Sửu (1h - 3h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Ngọ (11h - 13h)
Giờ Mùi (13h - 15h)
Giờ Tuất (19h - 21h)
Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 29/3/2022
Âm lịch: 27/2/2022
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mão
Giờ Tý (23h - 1h)
Giờ Dần (3h - 5h)
Giờ Mão (5h - 7h)
Giờ Tỵ (9h - 11h)
Giờ Thân (15h - 17h)
Giờ Dậu (17h - 19h)
Chu Tước

Xem ngày xấu tháng khác