Xem ngày xấu, hắc đạo tháng 2 năm 2022
Dưới đây là danh sách các ngày xấu tháng 2 năm 2022 để gia chủ tránh làm các công việc trọng đại trong cuộc đời. Ngoài ra sau khi đã chọn được ngày xấu thì gia chủ hãy xem tiện ích xem ngày tốt từng tháng trên Tra Lịch Âm. Trường hợp công việc của bạn bắt buộc phải làm trong các ngày xấu này thì hãy chọn các giờ tốt trong ngày để thực hiện công việc.
Ngày xấu dương lịch tháng 2 năm 2022
Mục lục
Ngày xấu âm lịch tháng Ất Dậu năm Nhâm Dần
Tháng giêng là tháng đầu tiên của năm và tháng này còn gọi là tháng Dần. Về thời gian thì giờ Dần tương ứng với khoảng thời gian từ 3h tới 5h sáng trong ngày. Về phương hướng thì Dần chỉ hướng đông đông bắc.
Ngày đầu tiên của tháng này có thể dao động trong khoảng giữa hai tiết Đại hàn và Vũ thủy nhưng nói chung nó chủ yếu dao động xung quanh tiết Lập xuân trong phạm vi ±10 ngày. Việc xác định ngày bắt đầu cũng như số ngày trong tháng phụ thuộc vào khoảng thời gian giữa hai trăng mới kế tiếp nhau tuy nhiên nói chung thì nó có 29 hoặc 30 ngày. Ngày đầu tiên của tháng này là Tết Nguyên Đán ngày cuối cùng của tháng này là Tất Niên.
Chủ yếu các lễ hội của Việt Nam hiện nay diễn ra trong tháng Giêng. Trong âm lịch tháng giêng là tháng không được phép nhuận là vì ta không thể ăn hai Tết Nguyên Đán trong vòng chỉ có một tháng.
Đôi khi ta vẫn gọi tháng giêng là tháng một tuy nhiên hiểu chính xác thì tháng một âm lịch là tháng thứ 11 (tháng Tý) âm lịch. Tháng dần bao gồm các tháng theo tên gọi Giáp Dần Bính Dần Mậu Dần Canh Dần Nhâm Dần theo từng năm.
Danh sách các ngày xấu tháng 2 năm 2022
Dưới đây là danh sách các ngày xấu nhất trong tháng 2 năm 2022 để gia chủ tránh lựa chọn thực hiện công việc quan trọng.
Thứ | Ngày | Giờ tốt trong ngày | Ngày |
---|---|---|---|
Thứ Ba | Dương lịch: 1/2/2022 Âm lịch: 1/1/2022 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Năm | Dương lịch: 3/2/2022 Âm lịch: 3/1/2022 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Chủ nhật | Dương lịch: 6/2/2022 Âm lịch: 6/1/2022 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Hai | Dương lịch: 7/2/2022 Âm lịch: 7/1/2022 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Năm | Dương lịch: 10/2/2022 Âm lịch: 10/1/2022 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Bảy | Dương lịch: 12/2/2022 Âm lịch: 12/1/2022 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Chủ nhật | Dương lịch: 13/2/2022 Âm lịch: 13/1/2022 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Thứ Ba | Dương lịch: 15/2/2022 Âm lịch: 15/1/2022 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |
Thứ Sáu | Dương lịch: 18/2/2022 Âm lịch: 18/1/2022 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Hình |
Thứ Bảy | Dương lịch: 19/2/2022 Âm lịch: 19/1/2022 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Chu Tước |
Thứ Ba | Dương lịch: 22/2/2022 Âm lịch: 22/1/2022 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Mùi (13h - 15h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Bạch Hổ |
Thứ Năm | Dương lịch: 24/2/2022 Âm lịch: 24/1/2022 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Dần |
Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Ngọ (11h - 13h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Thiên Lao |
Thứ Sáu | Dương lịch: 25/2/2022 Âm lịch: 25/1/2022 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Dần |
Giờ Sửu (1h - 3h) Giờ Thìn (7h - 9h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Tuất (19h - 21h) Giờ Hợi (21h - 23h) |
Nguyên Vũ |
Chủ nhật | Dương lịch: 27/2/2022 Âm lịch: 27/1/2022 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Dần |
Giờ Tý (23h - 1h) Giờ Dần (3h - 5h) Giờ Mão (5h - 7h) Giờ Tỵ (9h - 11h) Giờ Thân (15h - 17h) Giờ Dậu (17h - 19h) |
Câu Trận |