Lịch âm 2005 - Lịch vạn niên 2005

Năm dương lịch 2005

Năm Ất Dậu Âm lịch

Âm lịch năm Ất Dậu thuộc mệnh Tuyền Trung Thủy. Khi xem lịch âm 2005 bạn dễ dàng tra cứu lịch âm, lịch dương 12 tháng trong năm 2005 Ất Dậu. Bạn cũng dễ dàng tra cứu danh sách các ngày tốt, ngày xấu, các ngày lễ, các sự kiện sẽ diễn ra từng tháng trong năm 2005.

Xem lịch âm dương, lịch vạn niên, âm lịch, lịch âm, dương lịch năm 2005
Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2005

Diễn biến năm Ất Dậu 2005

Người tuổi Dậu là những người sống có kỷ luật, nề nếp, thường làm việc một cách thận trọng và logic, thực hiên công việc quyết đoán và nhanh nhẹn, thích được đưa ra ý kiến và các quan điểm của cá nhân để mọi người có thể nhìn nhận. Nhược điểm lớn nhất đối với những người tuổi Dậu đó là quá ngạo mạn, đôi khi quá nghiêm khắc đối với người khác muốn người khác làm theo ý mình, nên kém duyên với các hoạt động giao tiếp tập thể.

Ngày âm lịch hôm nay

Hôm nay trúng vào ngày 27/3/2005 âm lịch tức nhằm vào ngày 5/5/2025 dương lịch.

Lịch âm dương 12 tháng năm 2005

Dưới đây là hướng dẫn cách xem ngày tốt xấu theo lịch vạn niên 2005 12 tháng trong năm:

  • Màu đỏ: Ngày tốt
  • Màu tím: Ngày xấu
  • Màu trắng: Ngày bình thường

Chú ý: Nhấn vào ngày bạn xem để biết các việc tốt nên làm, các việc xấu kiêng cự trong ngày đó.

Tháng 1 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200521/11/2004 ➪ Ngày tốt Ất Dậu
2/6/200522/11/2004 ➪ Ngày xấu Bính Tuất 3/6/200523/11/2004 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 4/6/200524/11/2004 ➪ Ngày tốt Mậu Tý 5/6/200525/11/2004 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 6/6/200526/11/2004 ➪ Ngày xấu Canh Dần 7/6/200527/11/2004 ➪ Ngày tốt Tân Mão 8/6/200528/11/2004 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn
9/6/200529/11/2004 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 10/6/20051/12/12/2004 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ 11/6/20052/12/2004 ➪ Ngày xấu Ất Mùi 12/6/20053/12/2004 ➪ Ngày tốt Bính Thân 13/6/20054/12/2004 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 14/6/20055/12/2004 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 15/6/20056/12/2004 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi
16/6/20057/12/2004 ➪ Ngày xấu Canh Tý 17/6/20058/12/2004 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 18/6/20059/12/2004 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 19/6/200510/12/2004 ➪ Ngày tốt Quý Mão 20/6/200511/12/2004 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 21/6/200512/12/2004 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ 22/6/200513/12/2004 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ
23/6/200514/12/2004 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi 24/6/200515/12/2004 ➪ Ngày tốt Mậu Thân 25/6/200516/12/2004 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 26/6/200517/12/2004 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 27/6/200518/12/2004 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 28/6/200519/12/2004 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 29/6/200520/12/2004 ➪ Ngày xấu Quý Sửu
30/6/200521/12/2004 ➪ Ngày tốt Giáp Dần 31/6/200522/12/2004 ➪ Ngày tốt Ất Mão

Tháng 2 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200523/12/2004 ➪ Ngày xấu Bính Thìn 2/6/200524/12/2004 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ 3/6/200525/12/2004 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 4/6/200526/12/2004 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 5/6/200527/12/2004 ➪ Ngày tốt Canh Thân
6/6/200528/12/2004 ➪ Ngày xấu Tân Dậu 7/6/200529/12/2004 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất 8/6/200530/12/2004 ➪ Ngày tốt Quý Hợi 9/6/20051/1/1/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 10/6/20052/1/2005 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 11/6/20053/1/2005 ➪ Ngày xấu Bính Dần 12/6/20054/1/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mão
13/6/20055/1/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 14/6/20056/1/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 15/6/20057/1/2005 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 16/6/20058/1/2005 ➪ Ngày tốt Tân Mùi 17/6/20059/1/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân 18/6/200510/1/2005 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 19/6/200511/1/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất
20/6/200512/1/2005 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 21/6/200513/1/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tý 22/6/200514/1/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 23/6/200515/1/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 24/6/200516/1/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 25/6/200517/1/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 26/6/200518/1/2005 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ
27/6/200519/1/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ 28/6/200520/1/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mùi

Tháng 3 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200521/1/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 2/6/200522/1/2005 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 3/6/200523/1/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 4/6/200524/1/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 5/6/200525/1/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tý
6/6/200526/1/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 7/6/200527/1/2005 ➪ Ngày xấu Canh Dần 8/6/200528/1/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mão 9/6/200529/1/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 10/6/20051/2/2/2005 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 11/6/20052/2/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 12/6/20053/2/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mùi
13/6/20054/2/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thân 14/6/20055/2/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu 15/6/20056/2/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất 16/6/20057/2/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi 17/6/20058/2/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tý 18/6/20059/2/2005 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 19/6/200510/2/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần
20/6/200511/2/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mão 21/6/200512/2/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 22/6/200513/2/2005 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 23/6/200514/2/2005 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 24/6/200515/2/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 25/6/200516/2/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 26/6/200517/2/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu
27/6/200518/2/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 28/6/200519/2/2005 ➪ Ngày xấu Tân Hợi 29/6/200520/2/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 30/6/200521/2/2005 ➪ Ngày xấu Quý Sửu 31/6/200522/2/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Dần

Tháng 4 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200523/2/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mão 2/6/200524/2/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thìn
3/6/200525/2/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 4/6/200526/2/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ 5/6/200527/2/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi 6/6/200528/2/2005 ➪ Ngày xấu Canh Thân 7/6/200529/2/2005 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 8/6/200530/2/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 9/6/20051/3/3/2005 ➪ Ngày tốt Quý Hợi
10/6/20052/3/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 11/6/20053/3/2005 ➪ Ngày xấu Ất Sửu 12/6/20054/3/2005 ➪ Ngày tốt Bính Dần 13/6/20055/3/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mão 14/6/20056/3/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 15/6/20057/3/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 16/6/20058/3/2005 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ
17/6/20059/3/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 18/6/200510/3/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 19/6/200511/3/2005 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 20/6/200512/3/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 21/6/200513/3/2005 ➪ Ngày tốt Ất Hợi 22/6/200514/3/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tý 23/6/200515/3/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu
24/6/200516/3/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Dần 25/6/200517/3/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 26/6/200518/3/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 27/6/200519/3/2005 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ 28/6/200520/3/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ 29/6/200521/3/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 30/6/200522/3/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thân

Tháng 5 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200523/3/2005 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 2/6/200524/3/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tuất 3/6/200525/3/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 4/6/200526/3/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 5/6/200527/3/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 6/6/200528/3/2005 ➪ Ngày tốt Canh Dần 7/6/200529/3/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mão
8/6/20051/4/4/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 9/6/20052/4/2005 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 10/6/20053/4/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 11/6/20054/4/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 12/6/20055/4/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thân 13/6/20056/4/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 14/6/20057/4/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất
15/6/20058/4/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 16/6/20059/4/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tý 17/6/200510/4/2005 ➪ Ngày tốt Tân Sửu 18/6/200511/4/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần 19/6/200512/4/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mão 20/6/200513/4/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn 21/6/200514/4/2005 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ
22/6/200515/4/2005 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 23/6/200516/4/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 24/6/200517/4/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 25/6/200518/4/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 26/6/200519/4/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 27/6/200520/4/2005 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 28/6/200521/4/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý
29/6/200522/4/2005 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 30/6/200523/4/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 31/6/200524/4/2005 ➪ Ngày xấu Ất Mão

Tháng 6 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200525/4/2005 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 2/6/200526/4/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 3/6/200527/4/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ 4/6/200528/4/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi
5/6/200529/4/2005 ➪ Ngày xấu Canh Thân 6/6/200530/4/2005 ➪ Ngày xấu Tân Dậu 7/6/20051/5/5/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 8/6/20052/5/2005 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 9/6/20053/5/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 10/6/20054/5/2005 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 11/6/20055/5/2005 ➪ Ngày xấu Bính Dần
12/6/20056/5/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 13/6/20057/5/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn 14/6/20058/5/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 15/6/20059/5/2005 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 16/6/200510/5/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 17/6/200511/5/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 18/6/200512/5/2005 ➪ Ngày tốt Quý Dậu
19/6/200513/5/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 20/6/200514/5/2005 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 21/6/200515/5/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tý 22/6/200516/5/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 23/6/200517/5/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 24/6/200518/5/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão 25/6/200519/5/2005 ➪ Ngày xấu Canh Thìn
26/6/200520/5/2005 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 27/6/200521/5/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 28/6/200522/5/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 29/6/200523/5/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 30/6/200524/5/2005 ➪ Ngày tốt Ất Dậu

Tháng 7 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200525/5/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tuất 2/6/200526/5/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi
3/6/200527/5/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tý 4/6/200528/5/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 5/6/200529/5/2005 ➪ Ngày xấu Canh Dần 6/6/20051/6/6/2005 ➪ Ngày tốt Tân Mão 7/6/20052/6/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn 8/6/20053/6/2005 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ 9/6/20054/6/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ
10/6/20055/6/2005 ➪ Ngày xấu Ất Mùi 11/6/20056/6/2005 ➪ Ngày tốt Bính Thân 12/6/20057/6/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 13/6/20058/6/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 14/6/20059/6/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 15/6/200510/6/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tý 16/6/200511/6/2005 ➪ Ngày xấu Tân Sửu
17/6/200512/6/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 18/6/200513/6/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mão 19/6/200514/6/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 20/6/200515/6/2005 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ 21/6/200516/6/2005 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ 22/6/200517/6/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi 23/6/200518/6/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thân
24/6/200519/6/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 25/6/200520/6/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 26/6/200521/6/2005 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 27/6/200522/6/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 28/6/200523/6/2005 ➪ Ngày xấu Quý Sửu 29/6/200524/6/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Dần 30/6/200525/6/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mão
31/6/200526/6/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thìn

Tháng 8 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200527/6/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ 2/6/200528/6/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 3/6/200529/6/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 4/6/200530/6/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thân 5/6/20051/7/7/2005 ➪ Ngày xấu Tân Dậu 6/6/20052/7/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất
7/6/20053/7/2005 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 8/6/20054/7/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 9/6/20055/7/2005 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 10/6/20056/7/2005 ➪ Ngày xấu Bính Dần 11/6/20057/7/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mão 12/6/20058/7/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 13/6/20059/7/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ
14/6/200510/7/2005 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 15/6/200511/7/2005 ➪ Ngày tốt Tân Mùi 16/6/200512/7/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân 17/6/200513/7/2005 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 18/6/200514/7/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất 19/6/200515/7/2005 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 20/6/200516/7/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tý
21/6/200517/7/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 22/6/200518/7/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 23/6/200519/7/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 24/6/200520/7/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 25/6/200521/7/2005 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ 26/6/200522/7/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ 27/6/200523/7/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mùi
28/6/200524/7/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 29/6/200525/7/2005 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 30/6/200526/7/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 31/6/200527/7/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi

Tháng 9 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200528/7/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tý 2/6/200529/7/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 3/6/200530/7/2005 ➪ Ngày xấu Canh Dần
4/6/20051/8/8/2005 ➪ Ngày tốt Tân Mão 5/6/20052/8/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn 6/6/20053/8/2005 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 7/6/20054/8/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 8/6/20055/8/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 9/6/20056/8/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thân 10/6/20057/8/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu
11/6/20058/8/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất 12/6/20059/8/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi 13/6/200510/8/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tý 14/6/200511/8/2005 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 15/6/200512/8/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 16/6/200513/8/2005 ➪ Ngày tốt Quý Mão 17/6/200514/8/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn
18/6/200515/8/2005 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 19/6/200516/8/2005 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 20/6/200517/8/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 21/6/200518/8/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 22/6/200519/8/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu 23/6/200520/8/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 24/6/200521/8/2005 ➪ Ngày xấu Tân Hợi
25/6/200522/8/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 26/6/200523/8/2005 ➪ Ngày xấu Quý Sửu 27/6/200524/8/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Dần 28/6/200525/8/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mão 29/6/200526/8/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thìn 30/6/200527/8/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ

Tháng 10 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200528/8/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ
2/6/200529/8/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi 3/6/20051/9/9/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thân 4/6/20052/9/2005 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 5/6/20053/9/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 6/6/20054/9/2005 ➪ Ngày tốt Quý Hợi 7/6/20055/9/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 8/6/20056/9/2005 ➪ Ngày xấu Ất Sửu
9/6/20057/9/2005 ➪ Ngày tốt Bính Dần 10/6/20058/9/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Mão 11/6/20059/9/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 12/6/200510/9/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 13/6/200511/9/2005 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 14/6/200512/9/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 15/6/200513/9/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân
16/6/200514/9/2005 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 17/6/200515/9/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 18/6/200516/9/2005 ➪ Ngày tốt Ất Hợi 19/6/200517/9/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tý 20/6/200518/9/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu 21/6/200519/9/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Dần 22/6/200520/9/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão
23/6/200521/9/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 24/6/200522/9/2005 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ 25/6/200523/9/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ 26/6/200524/9/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 27/6/200525/9/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 28/6/200526/9/2005 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 29/6/200527/9/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tuất
30/6/200528/9/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 31/6/200529/9/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Tý

Tháng 11 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200530/9/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 2/6/20051/10/10/2005 ➪ Ngày xấu Canh Dần 3/6/20052/10/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mão 4/6/20053/10/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 5/6/20054/10/2005 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ
6/6/20055/10/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 7/6/20056/10/2005 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 8/6/20057/10/2005 ➪ Ngày xấu Bính Thân 9/6/20058/10/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 10/6/20059/10/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 11/6/200510/10/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 12/6/200511/10/2005 ➪ Ngày xấu Canh Tý
13/6/200512/10/2005 ➪ Ngày tốt Tân Sửu 14/6/200513/10/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần 15/6/200514/10/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mão 16/6/200515/10/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn 17/6/200516/10/2005 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 18/6/200517/10/2005 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 19/6/200518/10/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi
20/6/200519/10/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 21/6/200520/10/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 22/6/200521/10/2005 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 23/6/200522/10/2005 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 24/6/200523/10/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 25/6/200524/10/2005 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 26/6/200525/10/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Dần
27/6/200526/10/2005 ➪ Ngày xấu Ất Mão 28/6/200527/10/2005 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 29/6/200528/10/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 30/6/200529/10/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ

Tháng 12 năm 2005

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20051/11/11/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 2/6/20052/11/2005 ➪ Ngày tốt Canh Thân 3/6/20053/11/2005 ➪ Ngày tốt Tân Dậu
4/6/20054/11/2005 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 5/6/20055/11/2005 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 6/6/20056/11/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 7/6/20057/11/2005 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 8/6/20058/11/2005 ➪ Ngày xấu Bính Dần 9/6/20059/11/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 10/6/200510/11/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn
11/6/200511/11/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 12/6/200512/11/2005 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 13/6/200513/11/2005 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 14/6/200514/11/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 15/6/200515/11/2005 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 16/6/200516/11/2005 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 17/6/200517/11/2005 ➪ Ngày xấu Ất Hợi
18/6/200518/11/2005 ➪ Ngày tốt Bính Tý 19/6/200519/11/2005 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 20/6/200520/11/2005 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 21/6/200521/11/2005 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão 22/6/200522/11/2005 ➪ Ngày xấu Canh Thìn 23/6/200523/11/2005 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 24/6/200524/11/2005 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ
25/6/200525/11/2005 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 26/6/200526/11/2005 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 27/6/200527/11/2005 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 28/6/200528/11/2005 ➪ Ngày xấu Bính Tuất 29/6/200529/11/2005 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 30/6/200530/11/2005 ➪ Ngày tốt Mậu Tý 31/6/20051/12/12/2005 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu

Danh sách ngày lễ dương lịch năm 2005

Màu tím: Ngày âm lịch
Màu đỏ: Ngày dương lịch

  • 1/1 (21/11/2004): Ngày Tết Dương lịch (New Year’s Day)
  • 9/1 (29/11/2004): Ngày Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
  • 3/2 (25/12/2004): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
  • 14/2 (6/1): Ngày Ngày lễ tình nhân tình yêu (Valentine)
  • 27/2 (19/1): Ngày Kỷ niệm ngày thầy thuốc Việt Nam
  • 8/3 (28/1): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3
  • 20/3 (11/2): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc Tế hạnh phúc
  • 22/3 (13/2): Ngày Kỷ niệm ngày Nước sạch Thế giới
  • 26/3 (17/2): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
  • 27/3 (18/2): Ngày Kỷ niệm ngày Thể Thao Việt Nam
  • 1/4 (23/2): Ngày Ngày Cá tháng Tư (nói dối)
  • 22/4 (14/3): Ngày Ngày Trái đất, giờ Trái đất
  • 30/4 (22/3): Ngày Kỷ niệm ngày giải phóng miền Nam
  • 1/5 (23/3): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế Lao động
  • 7/5 (29/3): Ngày Kỷ niệm ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (6/4): Ngày Ngày của mẹ hay ngày Hiền Mẫu
  • 19/5 (12/4): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
  • 19/5 (12/4): Ngày Kỷ niệm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
  • 1/6 (25/4): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế thiếu nhi
  • 17/6 (11/5): Ngày Ngày của cha Father’s Day
  • 21/6 (15/5): Ngày Kỷ niệm ngày báo chí Việt Nam
  • 28/6 (22/5): Ngày Kỷ niệm ngày gia đình Việt Nam
  • 11/7 (6/6): Ngày Kỷ niệm ngày dân số thế giới
  • 27/7 (22/6): Ngày Kỷ niệm ngày Thương binh liệt sĩ
  • 28/7 (23/6): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập công đoàn Việt Nam
  • 19/8 (15/7): Ngày Kỷ niệm ngày tổng khởi nghĩa
  • 2/9 (29/7): Ngày Quốc khánh nước Cộng Hòa Xã Hội Việt Nam
  • 10/9 (7/8): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • 1/10 (28/8): Ngày Kỷ niệm ngày quốc tế người cao tuổi
  • 10/10 (8/9): Ngày Kỷ niệm ngày giải phóng thủ đô
  • 13/10 (11/9): Ngày Kỷ niệm ngày doanh nhân Việt Nam
  • 20/10 (18/9): Ngày Kỷ niệm ngày Phụ nữ Việt Nam
  • 31/10 (29/9): Ngày Ngày lễ hội hóa trang Hallowen
  • 9/11 (8/10): Ngày Kỷ niệm ngày pháp luật Việt Nam
  • 20/11 (19/10): Ngày Kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam
  • 23/11 (22/10): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
  • 1/12 (1/11): Ngày Kỷ niệm ngày thế giới phòng chống AIDS
  • 19/12 (19/11): Ngày Kỷ niệm ngày toàn quốc kháng chiến
  • 22/12 (22/11): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
  • 24/12 (24/11): Ngày Ngày lễ giáng sinh Noel (Merry Christmas)

Danh sách ngày lễ âm lịch năm 2005

Màu đỏ: Ngày dương lịch
Màu tím: Ngày âm lịch

  • 1/1 (9/2): Ngày Tết nguyên đán, tết cổ truyền
  • 13/1 (21/2): Ngày Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
  • 15/1 (23/2): Ngày Tết Nguyên tiêu hay Tết thượng nguyên
  • 2/2 (11/3): Ngày Lễ hội Chùa Trầm (Chương Mỹ, Hà Nội)
  • 15/2 (24/3): Ngày Lễ hội Tây Thiên (Tam Đảo, Vĩnh Phúc)
  • 19/2 (28/3): Ngày Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
  • 10/3 (18/4): Ngày Giỗ tổ Hùng Vương, Lễ hội Đền Hùng
  • 3/3 (11/4): Ngày Tết Hàn thực (ngày ăn các đồ ăn lạnh mát)
  • 4/4 (11/5): Ngày Tết Thanh minh (tết tảo mộ)
  • 14/4 (21/5): Ngày Tết Dân tộc Khmer (Chol Chnam Thmay)
  • 15/4 (22/5): Ngày Ngày tổ chức Đại Lễ Phật Đản
  • 5/5 (11/6): Ngày Tết Đoan Ngọ (tết diệt sâu bọ)
  • 3/6 (8/7): Ngày Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
  • 4/6 (9/7): Ngày Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
  • 8/6 (13/7): Ngày Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
  • 9/6 (14/7): Ngày Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
  • 23/6 (28/7): Ngày Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
  • 10/6 (15/7): Ngày Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
  • 15/7 (19/8): Ngày Lễ Vu Lan (lễ báo hiếu cha mẹ)
  • 1/8 (4/9): Ngày Tết Katê - Tết đoàn tụ của người Chăm
  • 15/8 (18/9): Ngày Tết Trung Thu (tết thiếu nhi)
  • 9/9 (11/10): Ngày Tết Trùng Cửu (Tết Trùng Dương)
  • 15/11 (15/12): Ngày Lễ Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
  • 25/11 (25/12): Ngày Lễ Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
  • 23/12 (22/1/2006): Ngày Lễ cúng Ông Táo chầu trời