Lịch âm 2002 - Lịch vạn niên 2002

Năm dương lịch 2002

Năm Nhâm Ngọ Âm lịch

Âm lịch năm Nhâm Ngọ thuộc mệnh Dương Liễu Mộc. Khi xem lịch âm 2002 bạn dễ dàng tra cứu lịch âm, lịch dương 12 tháng trong năm 2002 Nhâm Ngọ. Bạn cũng dễ dàng tra cứu danh sách các ngày tốt, ngày xấu, các ngày lễ, các sự kiện sẽ diễn ra từng tháng trong năm 2002.

Xem lịch âm dương, lịch vạn niên, âm lịch, lịch âm, dương lịch năm 2002
Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2002

Diễn biến năm Nhâm Ngọ 2002

Những người mang tuổi Ngọ đa phần phòng túng độc lập tự chủ, thích tự do, luôn luôn tự say sưa với mìnhvà thường giàu sức sống và nhiệt huyết, có thái độ làm việc tích cực và kiên nhẫn. Là người thông minh, thân thiện nhưng đôi khi lại ích kỷ và xảo quyệt.
Người tuổi Ngọ thường có xu hướng xa nhà để thỏa mãn tính yêu thích tự do và thoải mái. Theo thuật đoán mệnh trong tử vi, những người tuổi Ngọ nếu sống xa nhà càng sớm thì càng có tương lai tươi sáng. Tuy có tinh thần làm việc tích cực, nhưng đôi lúc do tính nóng nảy nhất thời mà công việc bị bỏ dở.

Ngày âm lịch hôm nay

Hôm nay trúng vào ngày 19/3/2002 âm lịch tức nhằm vào ngày 1/5/2025 dương lịch.

Lịch âm dương 12 tháng năm 2002

Dưới đây là hướng dẫn cách xem ngày tốt xấu theo lịch vạn niên 2002 12 tháng trong năm:

  • Màu đỏ: Ngày tốt
  • Màu tím: Ngày xấu
  • Màu trắng: Ngày bình thường

Chú ý: Nhấn vào ngày bạn xem để biết các việc tốt nên làm, các việc xấu kiêng cự trong ngày đó.

Tháng 1 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200218/11/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 2/6/200219/11/2001 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 3/6/200220/11/2001 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 4/6/200221/11/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 5/6/200222/11/2001 ➪ Ngày tốt Quý Dậu
6/6/200223/11/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 7/6/200224/11/2001 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 8/6/200225/11/2001 ➪ Ngày tốt Bính Tý 9/6/200226/11/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 10/6/200227/11/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 11/6/200228/11/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão 12/6/200229/11/2001 ➪ Ngày xấu Canh Thìn
13/6/20021/12/12/2001 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ 14/6/20022/12/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ 15/6/20023/12/2001 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 16/6/20024/12/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 17/6/20025/12/2001 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 18/6/20026/12/2001 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 19/6/20027/12/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi
20/6/20028/12/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 21/6/20029/12/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 22/6/200210/12/2001 ➪ Ngày tốt Canh Dần 23/6/200211/12/2001 ➪ Ngày tốt Tân Mão 24/6/200212/12/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn 25/6/200213/12/2001 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ 26/6/200214/12/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ
27/6/200215/12/2001 ➪ Ngày xấu Ất Mùi 28/6/200216/12/2001 ➪ Ngày tốt Bính Thân 29/6/200217/12/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 30/6/200218/12/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 31/6/200219/12/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi

Tháng 2 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200220/12/2001 ➪ Ngày xấu Canh Tý 2/6/200221/12/2001 ➪ Ngày xấu Tân Sửu
3/6/200222/12/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 4/6/200223/12/2001 ➪ Ngày tốt Quý Mão 5/6/200224/12/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 6/6/200225/12/2001 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ 7/6/200226/12/2001 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ 8/6/200227/12/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi 9/6/200228/12/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Thân
10/6/200229/12/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 11/6/200230/12/2001 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 12/6/20021/1/1/2002 ➪ Ngày xấu Tân Hợi 13/6/20022/1/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 14/6/20023/1/2002 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 15/6/20024/1/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 16/6/20025/1/2002 ➪ Ngày xấu Ất Mão
17/6/20026/1/2002 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 18/6/20027/1/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ 19/6/20028/1/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 20/6/20029/1/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi 21/6/200210/1/2002 ➪ Ngày xấu Canh Thân 22/6/200211/1/2002 ➪ Ngày xấu Tân Dậu 23/6/200212/1/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất
24/6/200213/1/2002 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 25/6/200214/1/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 26/6/200215/1/2002 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 27/6/200216/1/2002 ➪ Ngày xấu Bính Dần 28/6/200217/1/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Mão

Tháng 3 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200218/1/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 2/6/200219/1/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ
3/6/200220/1/2002 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 4/6/200221/1/2002 ➪ Ngày tốt Tân Mùi 5/6/200222/1/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân 6/6/200223/1/2002 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 7/6/200224/1/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất 8/6/200225/1/2002 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 9/6/200226/1/2002 ➪ Ngày tốt Bính Tý
10/6/200227/1/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 11/6/200228/1/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 12/6/200229/1/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 13/6/200230/1/2002 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 14/6/20021/2/2/2002 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 15/6/20022/2/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 16/6/20023/2/2002 ➪ Ngày tốt Quý Mùi
17/6/20024/2/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 18/6/20025/2/2002 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 19/6/20026/2/2002 ➪ Ngày xấu Bính Tuất 20/6/20027/2/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 21/6/20028/2/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Tý 22/6/20029/2/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 23/6/200210/2/2002 ➪ Ngày tốt Canh Dần
24/6/200211/2/2002 ➪ Ngày tốt Tân Mão 25/6/200212/2/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn 26/6/200213/2/2002 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 27/6/200214/2/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 28/6/200215/2/2002 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 29/6/200216/2/2002 ➪ Ngày xấu Bính Thân 30/6/200217/2/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu
31/6/200218/2/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất

Tháng 4 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200219/2/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi 2/6/200220/2/2002 ➪ Ngày tốt Canh Tý 3/6/200221/2/2002 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 4/6/200222/2/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 5/6/200223/2/2002 ➪ Ngày tốt Quý Mão 6/6/200224/2/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn
7/6/200225/2/2002 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 8/6/200226/2/2002 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 9/6/200227/2/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 10/6/200228/2/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 11/6/200229/2/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu 12/6/200230/2/2002 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 13/6/20021/3/3/2002 ➪ Ngày tốt Tân Hợi
14/6/20022/3/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 15/6/20023/3/2002 ➪ Ngày xấu Quý Sửu 16/6/20024/3/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Dần 17/6/20025/3/2002 ➪ Ngày xấu Ất Mão 18/6/20026/3/2002 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 19/6/20027/3/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ 20/6/20028/3/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ
21/6/20029/3/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 22/6/200210/3/2002 ➪ Ngày tốt Canh Thân 23/6/200211/3/2002 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 24/6/200212/3/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 25/6/200213/3/2002 ➪ Ngày tốt Quý Hợi 26/6/200214/3/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 27/6/200215/3/2002 ➪ Ngày xấu Ất Sửu
28/6/200216/3/2002 ➪ Ngày tốt Bính Dần 29/6/200217/3/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Mão 30/6/200218/3/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn

Tháng 5 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200219/3/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 2/6/200220/3/2002 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 3/6/200221/3/2002 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 4/6/200222/3/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân
5/6/200223/3/2002 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 6/6/200224/3/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 7/6/200225/3/2002 ➪ Ngày tốt Ất Hợi 8/6/200226/3/2002 ➪ Ngày xấu Bính Tý 9/6/200227/3/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu 10/6/200228/3/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Dần 11/6/200229/3/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão
12/6/20021/4/4/2002 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 13/6/20022/4/2002 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 14/6/20023/4/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 15/6/20024/4/2002 ➪ Ngày tốt Quý Mùi 16/6/20025/4/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 17/6/20026/4/2002 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 18/6/20027/4/2002 ➪ Ngày tốt Bính Tuất
19/6/20028/4/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 20/6/20029/4/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 21/6/200210/4/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 22/6/200211/4/2002 ➪ Ngày xấu Canh Dần 23/6/200212/4/2002 ➪ Ngày xấu Tân Mão 24/6/200213/4/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 25/6/200214/4/2002 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ
26/6/200215/4/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 27/6/200216/4/2002 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 28/6/200217/4/2002 ➪ Ngày xấu Bính Thân 29/6/200218/4/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 30/6/200219/4/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 31/6/200220/4/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi

Tháng 6 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200221/4/2002 ➪ Ngày xấu Canh Tý
2/6/200222/4/2002 ➪ Ngày tốt Tân Sửu 3/6/200223/4/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần 4/6/200224/4/2002 ➪ Ngày xấu Quý Mão 5/6/200225/4/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn 6/6/200226/4/2002 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 7/6/200227/4/2002 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 8/6/200228/4/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi
9/6/200229/4/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 10/6/200230/4/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 11/6/20021/5/5/2002 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 12/6/20022/5/2002 ➪ Ngày xấu Tân Hợi 13/6/20023/5/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 14/6/20024/5/2002 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 15/6/20025/5/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Dần
16/6/20026/5/2002 ➪ Ngày tốt Ất Mão 17/6/20027/5/2002 ➪ Ngày xấu Bính Thìn 18/6/20028/5/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 19/6/20029/5/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ 20/6/200210/5/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 21/6/200211/5/2002 ➪ Ngày tốt Canh Thân 22/6/200212/5/2002 ➪ Ngày tốt Tân Dậu
23/6/200213/5/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 24/6/200214/5/2002 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 25/6/200215/5/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 26/6/200216/5/2002 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 27/6/200217/5/2002 ➪ Ngày xấu Bính Dần 28/6/200218/5/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 29/6/200219/5/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn
30/6/200220/5/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ

Tháng 7 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200221/5/2002 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 2/6/200222/5/2002 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 3/6/200223/5/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 4/6/200224/5/2002 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 5/6/200225/5/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 6/6/200226/5/2002 ➪ Ngày xấu Ất Hợi
7/6/200227/5/2002 ➪ Ngày tốt Bính Tý 8/6/200228/5/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 9/6/200229/5/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 10/6/20021/6/6/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão 11/6/20022/6/2002 ➪ Ngày xấu Canh Thìn 12/6/20023/6/2002 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ 13/6/20024/6/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ
14/6/20025/6/2002 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 15/6/20026/6/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 16/6/20027/6/2002 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 17/6/20028/6/2002 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 18/6/20029/6/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 19/6/200210/6/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 20/6/200211/6/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu
21/6/200212/6/2002 ➪ Ngày tốt Canh Dần 22/6/200213/6/2002 ➪ Ngày tốt Tân Mão 23/6/200214/6/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn 24/6/200215/6/2002 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ 25/6/200216/6/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ 26/6/200217/6/2002 ➪ Ngày xấu Ất Mùi 27/6/200218/6/2002 ➪ Ngày tốt Bính Thân
28/6/200219/6/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 29/6/200220/6/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 30/6/200221/6/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 31/6/200222/6/2002 ➪ Ngày xấu Canh Tý

Tháng 8 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200223/6/2002 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 2/6/200224/6/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 3/6/200225/6/2002 ➪ Ngày tốt Quý Mão
4/6/200226/6/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 5/6/200227/6/2002 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ 6/6/200228/6/2002 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ 7/6/200229/6/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi 8/6/200230/6/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Thân 9/6/20021/7/7/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 10/6/20022/7/2002 ➪ Ngày tốt Canh Tuất
11/6/20023/7/2002 ➪ Ngày xấu Tân Hợi 12/6/20024/7/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 13/6/20025/7/2002 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 14/6/20026/7/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 15/6/20027/7/2002 ➪ Ngày xấu Ất Mão 16/6/20028/7/2002 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 17/6/20029/7/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ
18/6/200210/7/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 19/6/200211/7/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi 20/6/200212/7/2002 ➪ Ngày xấu Canh Thân 21/6/200213/7/2002 ➪ Ngày xấu Tân Dậu 22/6/200214/7/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất 23/6/200215/7/2002 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 24/6/200216/7/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Tý
25/6/200217/7/2002 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 26/6/200218/7/2002 ➪ Ngày xấu Bính Dần 27/6/200219/7/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Mão 28/6/200220/7/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 29/6/200221/7/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 30/6/200222/7/2002 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 31/6/200223/7/2002 ➪ Ngày tốt Tân Mùi

Tháng 9 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200224/7/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân 2/6/200225/7/2002 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 3/6/200226/7/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất 4/6/200227/7/2002 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 5/6/200228/7/2002 ➪ Ngày tốt Bính Tý 6/6/200229/7/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 7/6/20021/8/8/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Dần
8/6/20022/8/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão 9/6/20023/8/2002 ➪ Ngày xấu Canh Thìn 10/6/20024/8/2002 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 11/6/20025/8/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 12/6/20026/8/2002 ➪ Ngày tốt Quý Mùi 13/6/20027/8/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 14/6/20028/8/2002 ➪ Ngày tốt Ất Dậu
15/6/20029/8/2002 ➪ Ngày xấu Bính Tuất 16/6/200210/8/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 17/6/200211/8/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Tý 18/6/200212/8/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 19/6/200213/8/2002 ➪ Ngày tốt Canh Dần 20/6/200214/8/2002 ➪ Ngày tốt Tân Mão 21/6/200215/8/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn
22/6/200216/8/2002 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 23/6/200217/8/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 24/6/200218/8/2002 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 25/6/200219/8/2002 ➪ Ngày xấu Bính Thân 26/6/200220/8/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu 27/6/200221/8/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất 28/6/200222/8/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi
29/6/200223/8/2002 ➪ Ngày tốt Canh Tý 30/6/200224/8/2002 ➪ Ngày xấu Tân Sửu

Tháng 10 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200225/8/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 2/6/200226/8/2002 ➪ Ngày tốt Quý Mão 3/6/200227/8/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 4/6/200228/8/2002 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 5/6/200229/8/2002 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ
6/6/20021/9/9/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi 7/6/20022/9/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Thân 8/6/20023/9/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu 9/6/20024/9/2002 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 10/6/20025/9/2002 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 11/6/20026/9/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 12/6/20027/9/2002 ➪ Ngày xấu Quý Sửu
13/6/20028/9/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Dần 14/6/20029/9/2002 ➪ Ngày xấu Ất Mão 15/6/200210/9/2002 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 16/6/200211/9/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ 17/6/200212/9/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 18/6/200213/9/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 19/6/200214/9/2002 ➪ Ngày tốt Canh Thân
20/6/200215/9/2002 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 21/6/200216/9/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 22/6/200217/9/2002 ➪ Ngày tốt Quý Hợi 23/6/200218/9/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 24/6/200219/9/2002 ➪ Ngày xấu Ất Sửu 25/6/200220/9/2002 ➪ Ngày tốt Bính Dần 26/6/200221/9/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Mão
27/6/200222/9/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 28/6/200223/9/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 29/6/200224/9/2002 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 30/6/200225/9/2002 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 31/6/200226/9/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân

Tháng 11 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200227/9/2002 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 2/6/200228/9/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất
3/6/200229/9/2002 ➪ Ngày tốt Ất Hợi 4/6/200230/9/2002 ➪ Ngày xấu Bính Tý 5/6/20021/10/10/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 6/6/20022/10/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 7/6/20023/10/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 8/6/20024/10/2002 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 9/6/20025/10/2002 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ
10/6/20026/10/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 11/6/20027/10/2002 ➪ Ngày tốt Quý Mùi 12/6/20028/10/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 13/6/20029/10/2002 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 14/6/200210/10/2002 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 15/6/200211/10/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 16/6/200212/10/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Tý
17/6/200213/10/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 18/6/200214/10/2002 ➪ Ngày xấu Canh Dần 19/6/200215/10/2002 ➪ Ngày xấu Tân Mão 20/6/200216/10/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 21/6/200217/10/2002 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 22/6/200218/10/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 23/6/200219/10/2002 ➪ Ngày tốt Ất Mùi
24/6/200220/10/2002 ➪ Ngày xấu Bính Thân 25/6/200221/10/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 26/6/200222/10/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 27/6/200223/10/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 28/6/200224/10/2002 ➪ Ngày xấu Canh Tý 29/6/200225/10/2002 ➪ Ngày tốt Tân Sửu 30/6/200226/10/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần

Tháng 12 năm 2002

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200227/10/2002 ➪ Ngày xấu Quý Mão 2/6/200228/10/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn 3/6/200229/10/2002 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 4/6/20021/11/11/2002 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 5/6/20022/11/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi 6/6/20023/11/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Thân 7/6/20024/11/2002 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu
8/6/20025/11/2002 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 9/6/20026/11/2002 ➪ Ngày xấu Tân Hợi 10/6/20027/11/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 11/6/20028/11/2002 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 12/6/20029/11/2002 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 13/6/200210/11/2002 ➪ Ngày tốt Ất Mão 14/6/200211/11/2002 ➪ Ngày xấu Bính Thìn
15/6/200212/11/2002 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 16/6/200213/11/2002 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ 17/6/200214/11/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 18/6/200215/11/2002 ➪ Ngày tốt Canh Thân 19/6/200216/11/2002 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 20/6/200217/11/2002 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 21/6/200218/11/2002 ➪ Ngày xấu Quý Hợi
22/6/200219/11/2002 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 23/6/200220/11/2002 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 24/6/200221/11/2002 ➪ Ngày xấu Bính Dần 25/6/200222/11/2002 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 26/6/200223/11/2002 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn 27/6/200224/11/2002 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 28/6/200225/11/2002 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ
29/6/200226/11/2002 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 30/6/200227/11/2002 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 31/6/200228/11/2002 ➪ Ngày tốt Quý Dậu

Danh sách ngày lễ dương lịch năm 2002

Màu tím: Ngày âm lịch
Màu đỏ: Ngày dương lịch

  • 1/1 (18/11/2001): Ngày Tết Dương lịch (New Year’s Day)
  • 9/1 (26/11/2001): Ngày Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
  • 3/2 (22/12/2001): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
  • 14/2 (3/1): Ngày Ngày lễ tình nhân tình yêu (Valentine)
  • 27/2 (16/1): Ngày Kỷ niệm ngày thầy thuốc Việt Nam
  • 8/3 (25/1): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3
  • 20/3 (7/2): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc Tế hạnh phúc
  • 22/3 (9/2): Ngày Kỷ niệm ngày Nước sạch Thế giới
  • 26/3 (13/2): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
  • 27/3 (14/2): Ngày Kỷ niệm ngày Thể Thao Việt Nam
  • 1/4 (19/2): Ngày Ngày Cá tháng Tư (nói dối)
  • 22/4 (10/3): Ngày Ngày Trái đất, giờ Trái đất
  • 30/4 (18/3): Ngày Kỷ niệm ngày giải phóng miền Nam
  • 1/5 (19/3): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế Lao động
  • 7/5 (25/3): Ngày Kỷ niệm ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (2/4): Ngày Ngày của mẹ hay ngày Hiền Mẫu
  • 19/5 (8/4): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
  • 19/5 (8/4): Ngày Kỷ niệm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
  • 1/6 (21/4): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế thiếu nhi
  • 17/6 (7/5): Ngày Ngày của cha Father’s Day
  • 21/6 (11/5): Ngày Kỷ niệm ngày báo chí Việt Nam
  • 28/6 (18/5): Ngày Kỷ niệm ngày gia đình Việt Nam
  • 11/7 (2/6): Ngày Kỷ niệm ngày dân số thế giới
  • 27/7 (18/6): Ngày Kỷ niệm ngày Thương binh liệt sĩ
  • 28/7 (19/6): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập công đoàn Việt Nam
  • 19/8 (11/7): Ngày Kỷ niệm ngày tổng khởi nghĩa
  • 2/9 (25/7): Ngày Quốc khánh nước Cộng Hòa Xã Hội Việt Nam
  • 10/9 (4/8): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • 1/10 (25/8): Ngày Kỷ niệm ngày quốc tế người cao tuổi
  • 10/10 (5/9): Ngày Kỷ niệm ngày giải phóng thủ đô
  • 13/10 (8/9): Ngày Kỷ niệm ngày doanh nhân Việt Nam
  • 20/10 (15/9): Ngày Kỷ niệm ngày Phụ nữ Việt Nam
  • 31/10 (26/9): Ngày Ngày lễ hội hóa trang Hallowen
  • 9/11 (5/10): Ngày Kỷ niệm ngày pháp luật Việt Nam
  • 20/11 (16/10): Ngày Kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam
  • 23/11 (19/10): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
  • 1/12 (27/10): Ngày Kỷ niệm ngày thế giới phòng chống AIDS
  • 19/12 (16/11): Ngày Kỷ niệm ngày toàn quốc kháng chiến
  • 22/12 (19/11): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
  • 24/12 (21/11): Ngày Ngày lễ giáng sinh Noel (Merry Christmas)

Danh sách ngày lễ âm lịch năm 2002

Màu đỏ: Ngày dương lịch
Màu tím: Ngày âm lịch

  • 1/1 (12/2): Ngày Tết nguyên đán, tết cổ truyền
  • 13/1 (24/2): Ngày Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
  • 15/1 (26/2): Ngày Tết Nguyên tiêu hay Tết thượng nguyên
  • 2/2 (15/3): Ngày Lễ hội Chùa Trầm (Chương Mỹ, Hà Nội)
  • 15/2 (28/3): Ngày Lễ hội Tây Thiên (Tam Đảo, Vĩnh Phúc)
  • 19/2 (1/4): Ngày Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
  • 10/3 (22/4): Ngày Giỗ tổ Hùng Vương, Lễ hội Đền Hùng
  • 3/3 (15/4): Ngày Tết Hàn thực (ngày ăn các đồ ăn lạnh mát)
  • 4/4 (15/5): Ngày Tết Thanh minh (tết tảo mộ)
  • 14/4 (25/5): Ngày Tết Dân tộc Khmer (Chol Chnam Thmay)
  • 15/4 (26/5): Ngày Ngày tổ chức Đại Lễ Phật Đản
  • 5/5 (15/6): Ngày Tết Đoan Ngọ (tết diệt sâu bọ)
  • 3/6 (12/7): Ngày Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
  • 4/6 (13/7): Ngày Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
  • 8/6 (17/7): Ngày Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
  • 9/6 (18/7): Ngày Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
  • 23/6 (1/8): Ngày Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
  • 10/6 (19/7): Ngày Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
  • 15/7 (23/8): Ngày Lễ Vu Lan (lễ báo hiếu cha mẹ)
  • 1/8 (7/9): Ngày Tết Katê - Tết đoàn tụ của người Chăm
  • 15/8 (21/9): Ngày Tết Trung Thu (tết thiếu nhi)
  • 9/9 (14/10): Ngày Tết Trùng Cửu (Tết Trùng Dương)
  • 15/11 (18/12): Ngày Lễ Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
  • 25/11 (28/12): Ngày Lễ Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
  • 23/12 (25/1/2003): Ngày Lễ cúng Ông Táo chầu trời