Lịch âm 2001 - Lịch vạn niên 2001

Năm dương lịch 2001

Năm Tân Tỵ Âm lịch

Âm lịch năm Tân Tỵ thuộc mệnh Bạch Lạp Kim. Khi xem lịch âm 2001 bạn dễ dàng tra cứu lịch âm, lịch dương 12 tháng trong năm 2001 Tân Tỵ. Bạn cũng dễ dàng tra cứu danh sách các ngày tốt, ngày xấu, các ngày lễ, các sự kiện sẽ diễn ra từng tháng trong năm 2001.

Xem lịch âm dương, lịch vạn niên, âm lịch, lịch âm, dương lịch năm 2001
Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2001

Diễn biến năm Tân Tỵ 2001

Trong số 12 con giáp, người tuổi Tỵ Rắn thường tượng trưng cho trí tuệ, chính bởi vậy mà danh lợi và tài phú luôn đồng hành cùng những người tuổi rắn. Cùng với đó, họ luôn tạo cho người đối diện cảm giác bí ẩn, cộng với thiên chất thông minh của họ nên họ rất được người khác chú ý. Họ là người lãng mạn, thận trọng trong lo nghĩ, làm việc thiên về linh cảm và trực giác nhiều hơn. Do có trí thông minh hơn người, nên khi có ý nghĩ xấu xa thì họ rất có khả năng hành động tội lỗi.

Ngày âm lịch hôm nay

Hôm nay trúng vào ngày 12/4/2001 âm lịch tức nhằm vào ngày 4/5/2025 dương lịch.

Lịch âm dương 12 tháng năm 2001

Dưới đây là hướng dẫn cách xem ngày tốt xấu theo lịch vạn niên 2001 12 tháng trong năm:

  • Màu đỏ: Ngày tốt
  • Màu tím: Ngày xấu
  • Màu trắng: Ngày bình thường

Chú ý: Nhấn vào ngày bạn xem để biết các việc tốt nên làm, các việc xấu kiêng cự trong ngày đó.

Tháng 1 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20017/12/2000 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 2/6/20018/12/2000 ➪ Ngày xấu Ất Sửu 3/6/20019/12/2000 ➪ Ngày tốt Bính Dần 4/6/200110/12/2000 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 5/6/200111/12/2000 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn 6/6/200112/12/2000 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ
7/6/200113/12/2000 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 8/6/200114/12/2000 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 9/6/200115/12/2000 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 10/6/200116/12/2000 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 11/6/200117/12/2000 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất 12/6/200118/12/2000 ➪ Ngày tốt Ất Hợi 13/6/200119/12/2000 ➪ Ngày xấu Bính Tý
14/6/200120/12/2000 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu 15/6/200121/12/2000 ➪ Ngày tốt Mậu Dần 16/6/200122/12/2000 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão 17/6/200123/12/2000 ➪ Ngày xấu Canh Thìn 18/6/200124/12/2000 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ 19/6/200125/12/2000 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ 20/6/200126/12/2000 ➪ Ngày xấu Quý Mùi
21/6/200127/12/2000 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 22/6/200128/12/2000 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 23/6/200129/12/2000 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 24/6/20011/1/1/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 25/6/20012/1/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Tý 26/6/20013/1/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 27/6/20014/1/2001 ➪ Ngày xấu Canh Dần
28/6/20015/1/2001 ➪ Ngày xấu Tân Mão 29/6/20016/1/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 30/6/20017/1/2001 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ 31/6/20018/1/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ

Tháng 2 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20019/1/2001 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 2/6/200110/1/2001 ➪ Ngày xấu Bính Thân 3/6/200111/1/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu
4/6/200112/1/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 5/6/200113/1/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi 6/6/200114/1/2001 ➪ Ngày tốt Canh Tý 7/6/200115/1/2001 ➪ Ngày tốt Tân Sửu 8/6/200116/1/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần 9/6/200117/1/2001 ➪ Ngày xấu Quý Mão 10/6/200118/1/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn
11/6/200119/1/2001 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ 12/6/200120/1/2001 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ 13/6/200121/1/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 14/6/200122/1/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 15/6/200123/1/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 16/6/200124/1/2001 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 17/6/200125/1/2001 ➪ Ngày xấu Tân Hợi
18/6/200126/1/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 19/6/200127/1/2001 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 20/6/200128/1/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 21/6/200129/1/2001 ➪ Ngày xấu Ất Mão 22/6/200130/1/2001 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 23/6/20011/2/2/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 24/6/20012/2/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ
25/6/20013/2/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi 26/6/20014/2/2001 ➪ Ngày xấu Canh Thân 27/6/20015/2/2001 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 28/6/20016/2/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất

Tháng 3 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20017/2/2001 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 2/6/20018/2/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 3/6/20019/2/2001 ➪ Ngày xấu Ất Sửu
4/6/200110/2/2001 ➪ Ngày tốt Bính Dần 5/6/200111/2/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 6/6/200112/2/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn 7/6/200113/2/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 8/6/200114/2/2001 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 9/6/200115/2/2001 ➪ Ngày tốt Tân Mùi 10/6/200116/2/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân
11/6/200117/2/2001 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 12/6/200118/2/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 13/6/200119/2/2001 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 14/6/200120/2/2001 ➪ Ngày tốt Bính Tý 15/6/200121/2/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu 16/6/200122/2/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Dần 17/6/200123/2/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão
18/6/200124/2/2001 ➪ Ngày xấu Canh Thìn 19/6/200125/2/2001 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 20/6/200126/2/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 21/6/200127/2/2001 ➪ Ngày tốt Quý Mùi 22/6/200128/2/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 23/6/200129/2/2001 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 24/6/200130/2/2001 ➪ Ngày xấu Bính Tuất
25/6/20011/3/3/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 26/6/20012/3/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 27/6/20013/3/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 28/6/20014/3/2001 ➪ Ngày tốt Canh Dần 29/6/20015/3/2001 ➪ Ngày xấu Tân Mão 30/6/20016/3/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 31/6/20017/3/2001 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ

Tháng 4 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20018/3/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ 2/6/20019/3/2001 ➪ Ngày xấu Ất Mùi 3/6/200110/3/2001 ➪ Ngày tốt Bính Thân 4/6/200111/3/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu 5/6/200112/3/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất 6/6/200113/3/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 7/6/200114/3/2001 ➪ Ngày xấu Canh Tý
8/6/200115/3/2001 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 9/6/200116/3/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 10/6/200117/3/2001 ➪ Ngày xấu Quý Mão 11/6/200118/3/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn 12/6/200119/3/2001 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ 13/6/200120/3/2001 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ 14/6/200121/3/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi
15/6/200122/3/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Thân 16/6/200123/3/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu 17/6/200124/3/2001 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 18/6/200125/3/2001 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 19/6/200126/3/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 20/6/200127/3/2001 ➪ Ngày xấu Quý Sửu 21/6/200128/3/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Dần
22/6/200129/3/2001 ➪ Ngày xấu Ất Mão 23/6/20011/4/4/2001 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 24/6/20012/4/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 25/6/20013/4/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ 26/6/20014/4/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi 27/6/20015/4/2001 ➪ Ngày xấu Canh Thân 28/6/20016/4/2001 ➪ Ngày xấu Tân Dậu
29/6/20017/4/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất 30/6/20018/4/2001 ➪ Ngày tốt Quý Hợi

Tháng 5 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20019/4/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 2/6/200110/4/2001 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 3/6/200111/4/2001 ➪ Ngày xấu Bính Dần 4/6/200112/4/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Mão 5/6/200113/4/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn
6/6/200114/4/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 7/6/200115/4/2001 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 8/6/200116/4/2001 ➪ Ngày tốt Tân Mùi 9/6/200117/4/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân 10/6/200118/4/2001 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 11/6/200119/4/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất 12/6/200120/4/2001 ➪ Ngày tốt Ất Hợi
13/6/200121/4/2001 ➪ Ngày xấu Bính Tý 14/6/200122/4/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 15/6/200123/4/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 16/6/200124/4/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 17/6/200125/4/2001 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 18/6/200126/4/2001 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 19/6/200127/4/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ
20/6/200128/4/2001 ➪ Ngày tốt Quý Mùi 21/6/200129/4/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 22/6/200130/4/2001 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 23/6/20011/4/4/2001 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 24/6/20012/4/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 25/6/20013/4/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 26/6/20014/4/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu
27/6/20015/4/2001 ➪ Ngày xấu Canh Dần 28/6/20016/4/2001 ➪ Ngày xấu Tân Mão 29/6/20017/4/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 30/6/20018/4/2001 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 31/6/20019/4/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ

Tháng 6 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200110/4/2001 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 2/6/200111/4/2001 ➪ Ngày xấu Bính Thân
3/6/200112/4/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 4/6/200113/4/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 5/6/200114/4/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 6/6/200115/4/2001 ➪ Ngày xấu Canh Tý 7/6/200116/4/2001 ➪ Ngày tốt Tân Sửu 8/6/200117/4/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần 9/6/200118/4/2001 ➪ Ngày xấu Quý Mão
10/6/200119/4/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn 11/6/200120/4/2001 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 12/6/200121/4/2001 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 13/6/200122/4/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 14/6/200123/4/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 15/6/200124/4/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 16/6/200125/4/2001 ➪ Ngày tốt Canh Tuất
17/6/200126/4/2001 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 18/6/200127/4/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 19/6/200128/4/2001 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 20/6/200129/4/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 21/6/20011/5/5/2001 ➪ Ngày tốt Ất Mão 22/6/20012/5/2001 ➪ Ngày xấu Bính Thìn 23/6/20013/5/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ
24/6/20014/5/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ 25/6/20015/5/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 26/6/20016/5/2001 ➪ Ngày tốt Canh Thân 27/6/20017/5/2001 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 28/6/20018/5/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 29/6/20019/5/2001 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 30/6/200110/5/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Tý

Tháng 7 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200111/5/2001 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 2/6/200112/5/2001 ➪ Ngày xấu Bính Dần 3/6/200113/5/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 4/6/200114/5/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn 5/6/200115/5/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 6/6/200116/5/2001 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 7/6/200117/5/2001 ➪ Ngày xấu Tân Mùi
8/6/200118/5/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 9/6/200119/5/2001 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 10/6/200120/5/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 11/6/200121/5/2001 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 12/6/200122/5/2001 ➪ Ngày tốt Bính Tý 13/6/200123/5/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 14/6/200124/5/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Dần
15/6/200125/5/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão 16/6/200126/5/2001 ➪ Ngày xấu Canh Thìn 17/6/200127/5/2001 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 18/6/200128/5/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 19/6/200129/5/2001 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 20/6/200130/5/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 21/6/20011/6/6/2001 ➪ Ngày xấu Ất Dậu
22/6/20012/6/2001 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 23/6/20013/6/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 24/6/20014/6/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 25/6/20015/6/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 26/6/20016/6/2001 ➪ Ngày tốt Canh Dần 27/6/20017/6/2001 ➪ Ngày tốt Tân Mão 28/6/20018/6/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn
29/6/20019/6/2001 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ 30/6/200110/6/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ 31/6/200111/6/2001 ➪ Ngày xấu Ất Mùi

Tháng 8 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200112/6/2001 ➪ Ngày tốt Bính Thân 2/6/200113/6/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 3/6/200114/6/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 4/6/200115/6/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi
5/6/200116/6/2001 ➪ Ngày xấu Canh Tý 6/6/200117/6/2001 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 7/6/200118/6/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 8/6/200119/6/2001 ➪ Ngày tốt Quý Mão 9/6/200120/6/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 10/6/200121/6/2001 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ 11/6/200122/6/2001 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ
12/6/200123/6/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi 13/6/200124/6/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Thân 14/6/200125/6/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 15/6/200126/6/2001 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 16/6/200127/6/2001 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 17/6/200128/6/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 18/6/200129/6/2001 ➪ Ngày xấu Quý Sửu
19/6/20011/7/7/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 20/6/20012/7/2001 ➪ Ngày xấu Ất Mão 21/6/20013/7/2001 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 22/6/20014/7/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ 23/6/20015/7/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 24/6/20016/7/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi 25/6/20017/7/2001 ➪ Ngày xấu Canh Thân
26/6/20018/7/2001 ➪ Ngày xấu Tân Dậu 27/6/20019/7/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất 28/6/200110/7/2001 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 29/6/200111/7/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 30/6/200112/7/2001 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 31/6/200113/7/2001 ➪ Ngày xấu Bính Dần

Tháng 9 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200114/7/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Mão
2/6/200115/7/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 3/6/200116/7/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 4/6/200117/7/2001 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 5/6/200118/7/2001 ➪ Ngày tốt Tân Mùi 6/6/200119/7/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân 7/6/200120/7/2001 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 8/6/200121/7/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất
9/6/200122/7/2001 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 10/6/200123/7/2001 ➪ Ngày tốt Bính Tý 11/6/200124/7/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 12/6/200125/7/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 13/6/200126/7/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 14/6/200127/7/2001 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 15/6/200128/7/2001 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ
16/6/200129/7/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ 17/6/20011/8/8/2001 ➪ Ngày tốt Quý Mùi 18/6/20012/8/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 19/6/20013/8/2001 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 20/6/20014/8/2001 ➪ Ngày xấu Bính Tuất 21/6/20015/8/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 22/6/20016/8/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Tý
23/6/20017/8/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 24/6/20018/8/2001 ➪ Ngày tốt Canh Dần 25/6/20019/8/2001 ➪ Ngày tốt Tân Mão 26/6/200110/8/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn 27/6/200111/8/2001 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 28/6/200112/8/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 29/6/200113/8/2001 ➪ Ngày tốt Ất Mùi
30/6/200114/8/2001 ➪ Ngày xấu Bính Thân

Tháng 10 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200115/8/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu 2/6/200116/8/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất 3/6/200117/8/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi 4/6/200118/8/2001 ➪ Ngày tốt Canh Tý 5/6/200119/8/2001 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 6/6/200120/8/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần
7/6/200121/8/2001 ➪ Ngày tốt Quý Mão 8/6/200122/8/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 9/6/200123/8/2001 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 10/6/200124/8/2001 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 11/6/200125/8/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 12/6/200126/8/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 13/6/200127/8/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu
14/6/200128/8/2001 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 15/6/200129/8/2001 ➪ Ngày xấu Tân Hợi 16/6/200130/8/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 17/6/20011/9/9/2001 ➪ Ngày xấu Quý Sửu 18/6/20012/9/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Dần 19/6/20013/9/2001 ➪ Ngày xấu Ất Mão 20/6/20014/9/2001 ➪ Ngày tốt Bính Thìn
21/6/20015/9/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ 22/6/20016/9/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 23/6/20017/9/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 24/6/20018/9/2001 ➪ Ngày tốt Canh Thân 25/6/20019/9/2001 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 26/6/200110/9/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 27/6/200111/9/2001 ➪ Ngày tốt Quý Hợi
28/6/200112/9/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 29/6/200113/9/2001 ➪ Ngày xấu Ất Sửu 30/6/200114/9/2001 ➪ Ngày tốt Bính Dần 31/6/200115/9/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Mão

Tháng 11 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200116/9/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 2/6/200117/9/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 3/6/200118/9/2001 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ
4/6/200119/9/2001 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 5/6/200120/9/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 6/6/200121/9/2001 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 7/6/200122/9/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 8/6/200123/9/2001 ➪ Ngày tốt Ất Hợi 9/6/200124/9/2001 ➪ Ngày xấu Bính Tý 10/6/200125/9/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu
11/6/200126/9/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Dần 12/6/200127/9/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 13/6/200128/9/2001 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 14/6/200129/9/2001 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ 15/6/20011/10/10/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 16/6/20012/10/2001 ➪ Ngày tốt Quý Mùi 17/6/20013/10/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Thân
18/6/20014/10/2001 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 19/6/20015/10/2001 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 20/6/20016/10/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 21/6/20017/10/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 22/6/20018/10/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 23/6/20019/10/2001 ➪ Ngày xấu Canh Dần 24/6/200110/10/2001 ➪ Ngày xấu Tân Mão
25/6/200111/10/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 26/6/200112/10/2001 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 27/6/200113/10/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 28/6/200114/10/2001 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 29/6/200115/10/2001 ➪ Ngày xấu Bính Thân 30/6/200116/10/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu

Tháng 12 năm 2001

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/200117/10/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất
2/6/200118/10/2001 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 3/6/200119/10/2001 ➪ Ngày xấu Canh Tý 4/6/200120/10/2001 ➪ Ngày tốt Tân Sửu 5/6/200121/10/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần 6/6/200122/10/2001 ➪ Ngày xấu Quý Mão 7/6/200123/10/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn 8/6/200124/10/2001 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ
9/6/200125/10/2001 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 10/6/200126/10/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 11/6/200127/10/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 12/6/200128/10/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 13/6/200129/10/2001 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 14/6/200130/10/2001 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 15/6/20011/11/11/2001 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý
16/6/20012/11/2001 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 17/6/20013/11/2001 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 18/6/20014/11/2001 ➪ Ngày tốt Ất Mão 19/6/20015/11/2001 ➪ Ngày xấu Bính Thìn 20/6/20016/11/2001 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 21/6/20017/11/2001 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ 22/6/20018/11/2001 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi
23/6/20019/11/2001 ➪ Ngày tốt Canh Thân 24/6/200110/11/2001 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 25/6/200111/11/2001 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 26/6/200112/11/2001 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 27/6/200113/11/2001 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 28/6/200114/11/2001 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 29/6/200115/11/2001 ➪ Ngày xấu Bính Dần
30/6/200116/11/2001 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 31/6/200117/11/2001 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn

Danh sách ngày lễ dương lịch năm 2001

Màu tím: Ngày âm lịch
Màu đỏ: Ngày dương lịch

  • 1/1 (7/12/2000): Ngày Tết Dương lịch (New Year’s Day)
  • 9/1 (15/12/2000): Ngày Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
  • 3/2 (11/1): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
  • 14/2 (22/1): Ngày Ngày lễ tình nhân tình yêu (Valentine)
  • 27/2 (5/2): Ngày Kỷ niệm ngày thầy thuốc Việt Nam
  • 8/3 (14/2): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3
  • 20/3 (26/2): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc Tế hạnh phúc
  • 22/3 (28/2): Ngày Kỷ niệm ngày Nước sạch Thế giới
  • 26/3 (2/3): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
  • 27/3 (3/3): Ngày Kỷ niệm ngày Thể Thao Việt Nam
  • 1/4 (8/3): Ngày Ngày Cá tháng Tư (nói dối)
  • 22/4 (29/3): Ngày Ngày Trái đất, giờ Trái đất
  • 30/4 (8/4): Ngày Kỷ niệm ngày giải phóng miền Nam
  • 1/5 (9/4): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế Lao động
  • 7/5 (15/4): Ngày Kỷ niệm ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (21/4): Ngày Ngày của mẹ hay ngày Hiền Mẫu
  • 19/5 (27/4): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
  • 19/5 (27/4): Ngày Kỷ niệm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
  • 1/6 (10/4): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế thiếu nhi
  • 17/6 (26/4): Ngày Ngày của cha Father’s Day
  • 21/6 (1/5): Ngày Kỷ niệm ngày báo chí Việt Nam
  • 28/6 (8/5): Ngày Kỷ niệm ngày gia đình Việt Nam
  • 11/7 (21/5): Ngày Kỷ niệm ngày dân số thế giới
  • 27/7 (7/6): Ngày Kỷ niệm ngày Thương binh liệt sĩ
  • 28/7 (8/6): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập công đoàn Việt Nam
  • 19/8 (1/7): Ngày Kỷ niệm ngày tổng khởi nghĩa
  • 2/9 (15/7): Ngày Quốc khánh nước Cộng Hòa Xã Hội Việt Nam
  • 10/9 (23/7): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • 1/10 (15/8): Ngày Kỷ niệm ngày quốc tế người cao tuổi
  • 10/10 (24/8): Ngày Kỷ niệm ngày giải phóng thủ đô
  • 13/10 (27/8): Ngày Kỷ niệm ngày doanh nhân Việt Nam
  • 20/10 (4/9): Ngày Kỷ niệm ngày Phụ nữ Việt Nam
  • 31/10 (15/9): Ngày Ngày lễ hội hóa trang Hallowen
  • 9/11 (24/9): Ngày Kỷ niệm ngày pháp luật Việt Nam
  • 20/11 (6/10): Ngày Kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam
  • 23/11 (9/10): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
  • 1/12 (17/10): Ngày Kỷ niệm ngày thế giới phòng chống AIDS
  • 19/12 (5/11): Ngày Kỷ niệm ngày toàn quốc kháng chiến
  • 22/12 (8/11): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
  • 24/12 (10/11): Ngày Ngày lễ giáng sinh Noel (Merry Christmas)

Danh sách ngày lễ âm lịch năm 2001

Màu đỏ: Ngày dương lịch
Màu tím: Ngày âm lịch

  • 1/1 (24/1): Ngày Tết nguyên đán, tết cổ truyền
  • 13/1 (5/2): Ngày Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
  • 15/1 (7/2): Ngày Tết Nguyên tiêu hay Tết thượng nguyên
  • 2/2 (24/2): Ngày Lễ hội Chùa Trầm (Chương Mỹ, Hà Nội)
  • 15/2 (9/3): Ngày Lễ hội Tây Thiên (Tam Đảo, Vĩnh Phúc)
  • 19/2 (13/3): Ngày Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
  • 10/3 (3/4): Ngày Giỗ tổ Hùng Vương, Lễ hội Đền Hùng
  • 3/3 (27/3): Ngày Tết Hàn thực (ngày ăn các đồ ăn lạnh mát)
  • 4/4 (26/4): Ngày Tết Thanh minh (tết tảo mộ)
  • 14/4 (6/5): Ngày Tết Dân tộc Khmer (Chol Chnam Thmay)
  • 15/4 (7/5): Ngày Ngày tổ chức Đại Lễ Phật Đản
  • 5/5 (25/6): Ngày Tết Đoan Ngọ (tết diệt sâu bọ)
  • 3/6 (23/7): Ngày Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
  • 4/6 (24/7): Ngày Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
  • 8/6 (28/7): Ngày Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
  • 9/6 (29/7): Ngày Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
  • 23/6 (12/8): Ngày Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
  • 10/6 (30/7): Ngày Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
  • 15/7 (2/9): Ngày Lễ Vu Lan (lễ báo hiếu cha mẹ)
  • 1/8 (17/9): Ngày Tết Katê - Tết đoàn tụ của người Chăm
  • 15/8 (1/10): Ngày Tết Trung Thu (tết thiếu nhi)
  • 9/9 (25/10): Ngày Tết Trùng Cửu (Tết Trùng Dương)
  • 15/11 (29/12): Ngày Lễ Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
  • 25/11 (8/1/2002): Ngày Lễ Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
  • 23/12 (4/2/2002): Ngày Lễ cúng Ông Táo chầu trời