Nữ sinh năm 1989 hợp khắc với nam tuổi nào ?
Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.
Thông tin tử vi nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989
Mục lục
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1989 |
Tuổi âm | Kỷ Tỵ |
Mệnh tuổi bạn | Đại Lâm Mộc |
Cung phi | Tốn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1982 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
8 |
1997 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Tốn ⇌ Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
8 |
1981 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Kỷ ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Tốn ⇌ Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
8 |
1996 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
1987 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
1979 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
1978 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Tốn ⇒ Phục vị (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
2000 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
1999 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
1991 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Ly ⇒ Thiên y (tốt) |
Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
1990 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Khảm ⇒ Sinh khí (tốt) |
Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
1988 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Kỷ ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Chấn ⇒ Diên niên (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
6 |
1994 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Tỵ ⇌ Tuất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Kỷ Tỵ 1989
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1989 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Kỷ ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Tốn ⇌ Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
4 |
2004 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Tỵ ⇌ Thân ⇒ Tam hình (Xấu) |
Tốn ⇌ Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1974 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Tỵ ⇌ Dần ⇒ Lục hại (Xấu) |
Tốn ⇌ Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
2002 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Kỷ ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
3 |
1975 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Tỵ ⇌ Mão ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
3 |
2001 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Tốn ⇌ Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
3 |
1984 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Giáp ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Tỵ ⇌ Tý ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
3 |
1986 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Dần ⇒ Lục hại (Xấu) |
Tốn ⇌ Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
3 |
1977 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Tỵ ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Tốn ⇌ Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
3 |
2003 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Kỷ ⇌ Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Tỵ ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
2 |
1995 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Tỵ ⇌ Hợi ⇒ Lục xung (Xấu) |
Tốn ⇌ Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
2 |
1993 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Tỵ ⇌ Dậu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Tốn ⇌ Đoài ⇒ Lục sát (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1985 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Ất ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Tỵ ⇌ Sửu ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Tốn ⇌ Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1983 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Kỷ ⇌ Quý ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Tỵ ⇌ Hợi ⇒ Lục xung (Xấu) |
Tốn ⇌ Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
2 |
1980 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Kỷ ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Thân ⇒ Tam hình (Xấu) |
Tốn ⇌ Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
2 |
1976 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tốn ⇌ Càn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1998 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Dần ⇒ Lục hại (Xấu) |
Tốn ⇌ Khôn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |
1992 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Kỷ ⇌ Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Tỵ ⇌ Thân ⇒ Tam hình (Xấu) |
Tốn ⇌ Cấn ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |