Nữ sinh năm 1988 hợp khắc với nam tuổi nào ?
Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Mậu Thìn 1988. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.
Thông tin tử vi nữ tuổi Mậu Thìn 1988
Mục lục
Thông tin | Tuổi bạn |
---|---|
Năm sinh | 1988 |
Tuổi âm | Mậu Thìn |
Mệnh tuổi bạn | Đại Lâm Mộc |
Cung phi | Chấn |
Thiên mệnh | Mộc |
Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Mậu Thìn 1988
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Chấn ⇌ Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
8 |
1996 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Chấn ⇌ Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
8 |
1979 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
1978 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
7 |
1973 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thìn ⇌ Sửu ⇒ Lục phá (Xấu) |
Chấn ⇌ Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc) |
7 |
1997 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Sửu ⇒ Lục phá (Xấu) |
Chấn ⇌ Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
6 |
1991 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
1990 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
6 |
1987 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mão ⇒ Lục hại (Xấu) |
Chấn ⇌ Tốn ⇒ Diên niên (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Rất tốt) |
6 |
1982 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Tuất ⇒ Lục xung (Xấu) |
Chấn ⇌ Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
6 |
2000 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Thìn ⇒ Tam hình (Xấu) |
Chấn ⇌ Ly ⇒ Sinh khí (tốt) |
Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
5 |
1999 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mão ⇒ Lục hại (Xấu) |
Chấn ⇌ Khảm ⇒ Thiên y (tốt) |
Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu) |
5 |
1988 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Thìn ⇒ Tam hình (Xấu) |
Chấn ⇌ Chấn ⇒ Phục vị (tốt) |
Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
5 |
1983 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thìn ⇌ Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
5 |
Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Mậu Thìn 1988
NS | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung | Thiên mệnh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Canh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Chấn ⇌ Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
4 |
1993 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thìn ⇌ Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt) |
Chấn ⇌ Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
4 |
1986 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
1995 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
4 |
2003 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Quý ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Thìn ⇌ Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
4 |
1989 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
3 |
1975 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Mão ⇒ Lục hại (Xấu) |
Chấn ⇌ Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
3 |
1974 | Mộc ⇌ Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
3 |
2002 | Mộc ⇌ Mộc ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Mậu ⇌ Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Không xung khắc) |
2 |
2001 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Tân ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1998 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Dần ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1994 | Mộc ⇌ Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt) |
Mậu ⇌ Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Tuất ⇒ Lục xung (Xấu) |
Chấn ⇌ Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất tốt) |
2 |
1977 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Chấn ⇌ Khôn ⇒ Hoạ hại (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1992 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Chấn ⇌ Cấn ⇒ Lục sát (không tốt) |
Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1984 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Thìn ⇌ Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt) |
Chấn ⇌ Đoài ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
2 |
1976 | Mộc ⇌ Thổ ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Bính ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Thìn ⇒ Tam hình (Xấu) |
Chấn ⇌ Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |
1985 | Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
Mậu ⇌ Ất ⇒ Bình (Không xung khắc) |
Thìn ⇌ Sửu ⇒ Lục phá (Xấu) |
Chấn ⇌ Càn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt) |
Mộc ⇌ Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu) |
1 |