Nữ sinh năm 1985 hợp khắc với nam tuổi nào ?

Dưới đây là danh sách các tuổi kết hôn hợp với nữ tuổi Ất Sửu 1985. Tra lịch âm sẽ đưa ra chi tiết danh sách các tuổi hợp nên kết hôn, và các tuổi khắc nên tránh kết hôn với tuổi bạn. Ngoài ra nếu bạn đã tìm được người ấy thì nên xem năm bạn dự định cưới có tốt không để tiến hành cưới hỏi.

Tuổi bạn (Âm lịch) Nam Nữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Ất Sửu 1985

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1985
Tuổi âm Ất Sửu
Mệnh tuổi bạn Hải Trung Kim
Cung phi Ly
Thiên mệnh Hỏa

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Ất Sửu 1985

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1997 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Sửu
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Chấn
Sinh khí
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất tốt)
9
1996 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Tý
Lục hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Tốn
Thiên y
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất tốt)
9
1977 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Tỵ
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
7
1970 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Canh
Tương sinh
(Rất tốt)
Sửu ⇌ Tuất
Tam hình
(Xấu)
Ly ⇌ Chấn
Sinh khí
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Không xung khắc)
7
1982 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Tuất
Tam hình
(Xấu)
Ly ⇌ Ly
Phục vị
(tốt)
Hỏa ⇌ Hỏa
Bình
(Rất tốt)
6
1974 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Cấn
Hoạ hại
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1973 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Sửu
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Ly
Phục vị
(tốt)
Hỏa ⇌ Hỏa
Bình
(Rất xấu)
6
1983 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Cấn
Hoạ hại
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
6
2000 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Canh
Tương sinh
(Rất tốt)
Sửu ⇌ Thìn
Lục phá
(Xấu)
Ly ⇌ Ly
Phục vị
(tốt)
Hỏa ⇌ Hỏa
Bình
(Không xung khắc)
6
1987 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Đinh
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Mão
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Tốn
Thiên y
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
6
1998 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất tốt)
6
1990 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Canh
Tương sinh
(Rất tốt)
Sửu ⇌ Ngọ
Lục hại
(Xấu)
Ly ⇌ Khảm
Diên niên
(tốt)
Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
6
1999 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Kỷ
Tương khắc
(Rất xấu)
Sửu ⇌ Mão
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khảm
Diên niên
(tốt)
Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất tốt)
5
1978 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Ngọ
Lục hại
(Xấu)
Ly ⇌ Tốn
Thiên y
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1980 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Canh
Tương sinh
(Rất tốt)
Sửu ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1992 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Thân
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Cấn
Hoạ hại
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Không xung khắc)
5
1991 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Sửu ⇌ Mùi
Lục xung
(Xấu)
Ly ⇌ Ly
Phục vị
(tốt)
Hỏa ⇌ Hỏa
Bình
(Rất tốt)
5
1988 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Mậu
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Thìn
Lục phá
(Xấu)
Ly ⇌ Chấn
Sinh khí
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
5
1972 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Nhâm
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Tý
Lục hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Khảm
Diên niên
(tốt)
Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Ất Sửu 1985

NS Mệnh Thiên can Địa chi Cung Thiên mệnh Điểm
1995 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1993 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Quý
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Dậu
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Đoài
Ngũ quỷ
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1986 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Dần
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1989 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Kỷ
Tương khắc
(Rất xấu)
Sửu ⇌ Tỵ
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1984 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Tý
Lục hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Đoài
Ngũ quỷ
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1985 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Sửu
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Càn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Không xung khắc)
4
1981 Kim ⇌ Mộc
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Sửu ⇌ Dậu
Tam hợp
(Rất tốt)
Ly ⇌ Khảm
Diên niên
(tốt)
Hỏa ⇌ Thủy
Tương khắc
(Rất xấu)
4
1979 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Kỷ
Tương khắc
(Rất xấu)
Sửu ⇌ Mùi
Lục xung
(Xấu)
Ly ⇌ Chấn
Sinh khí
(tốt)
Hỏa ⇌ Mộc
Tương sinh
(Rất xấu)
4
1975 Kim ⇌ Thủy
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Ất
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Mão
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Đoài
Ngũ quỷ
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất tốt)
4
1971 Kim ⇌ Kim
Bình (Không xung khắc)
Ất ⇌ Tân
Tương khắc
(Rất xấu)
Sửu ⇌ Hợi
Bình
(Không xung khắc)
Ly ⇌ Khôn
Lục sát
(không tốt)
Hỏa ⇌ Thổ
Tương sinh
(Không xung khắc)
4
1976 Kim ⇌ Thổ
Tương sinh (Rất tốt)
Ất ⇌ Bính
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Thìn
Lục phá
(Xấu)
Ly ⇌ Càn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất tốt)
3
1994 Kim ⇌ Hỏa
Tương khắc (Rất xấu)
Ất ⇌ Giáp
Bình
(Không xung khắc)
Sửu ⇌ Tuất
Tam hình
(Xấu)
Ly ⇌ Càn
Tuyệt mệnh
(không tốt)
Hỏa ⇌ Kim
Tương khắc
(Rất xấu)
1

Xem tuổi kết hôn các tuổi khác