Lịch âm 2028 - Lịch vạn niên 2028

Năm dương lịch 2028

Năm Mậu Thân Âm lịch

Âm lịch năm Mậu Thân thuộc mệnh Đại Dịch Thổ. Khi xem lịch âm 2028 bạn dễ dàng tra cứu lịch âm, lịch dương 12 tháng trong năm 2028 Mậu Thân. Bạn cũng dễ dàng tra cứu danh sách các ngày tốt, ngày xấu, các ngày lễ, các sự kiện sẽ diễn ra từng tháng trong năm 2028.

Xem lịch âm dương, lịch vạn niên, âm lịch, lịch âm, dương lịch năm 2028
Lịch âm dương, lịch vạn niên năm 2028

Diễn biến năm Mậu Thân 2028

Tính cách đặc trưng của những người tuổi Khỉ là sự lanh lợi, hoạt bát, cởi mở. Trong bất cứ trường hợp hay hoàn cảnh nào nếu có sự góp mặt hiện diện của họ thì không khí sẽ được thay đổi trở nên náo nhiệt và vui vẻ hơn. Là con người thông minh đầu óc nhạy bén và có tài trí, khả năng giải quyết vấn đề khả năng giao tiếp tốt cho nên họ dễ dàng thu hút được sự chú ý của những người xung quanh.

Ngày âm lịch hôm nay

Hôm nay trúng vào ngày 5/12/2027 âm lịch tức nhằm vào ngày 1/1/2026 dương lịch.

Lịch âm dương 12 tháng năm 2028

Dưới đây là hướng dẫn cách xem ngày tốt xấu theo lịch vạn niên 2028 12 tháng trong năm:

  • Màu đỏ: Ngày tốt
  • Màu tím: Ngày xấu
  • Màu trắng: Ngày bình thường

Chú ý: Nhấn vào ngày bạn xem để biết các việc tốt nên làm, các việc xấu kiêng cự trong ngày đó.

Tháng 1 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20285/12/2027 ➪ Ngày xấu Ất Dậu
2/6/20286/12/2027 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 3/6/20287/12/2027 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 4/6/20288/12/2027 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 5/6/20289/12/2027 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 6/6/202810/12/2027 ➪ Ngày tốt Canh Dần 7/6/202811/12/2027 ➪ Ngày tốt Tân Mão 8/6/202812/12/2027 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn
9/6/202813/12/2027 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ 10/6/202814/12/2027 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ 11/6/202815/12/2027 ➪ Ngày xấu Ất Mùi 12/6/202816/12/2027 ➪ Ngày tốt Bính Thân 13/6/202817/12/2027 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 14/6/202818/12/2027 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 15/6/202819/12/2027 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi
16/6/202820/12/2027 ➪ Ngày xấu Canh Tý 17/6/202821/12/2027 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 18/6/202822/12/2027 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 19/6/202823/12/2027 ➪ Ngày tốt Quý Mão 20/6/202824/12/2027 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 21/6/202825/12/2027 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ 22/6/202826/12/2027 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ
23/6/202827/12/2027 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi 24/6/202828/12/2027 ➪ Ngày tốt Mậu Thân 25/6/202829/12/2027 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 26/6/20281/1/1/2028 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 27/6/20282/1/2028 ➪ Ngày xấu Tân Hợi 28/6/20283/1/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 29/6/20284/1/2028 ➪ Ngày tốt Quý Sửu
30/6/20285/1/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 31/6/20286/1/2028 ➪ Ngày xấu Ất Mão

Tháng 2 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20287/1/2028 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 2/6/20288/1/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ 3/6/20289/1/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 4/6/202810/1/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi 5/6/202811/1/2028 ➪ Ngày xấu Canh Thân
6/6/202812/1/2028 ➪ Ngày xấu Tân Dậu 7/6/202813/1/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất 8/6/202814/1/2028 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 9/6/202815/1/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 10/6/202816/1/2028 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 11/6/202817/1/2028 ➪ Ngày xấu Bính Dần 12/6/202818/1/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Mão
13/6/202819/1/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 14/6/202820/1/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 15/6/202821/1/2028 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 16/6/202822/1/2028 ➪ Ngày tốt Tân Mùi 17/6/202823/1/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân 18/6/202824/1/2028 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 19/6/202825/1/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất
20/6/202826/1/2028 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 21/6/202827/1/2028 ➪ Ngày tốt Bính Tý 22/6/202828/1/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 23/6/202829/1/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 24/6/202830/1/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 25/6/20281/2/2/2028 ➪ Ngày xấu Canh Thìn 26/6/20282/2/2028 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ
27/6/20283/2/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 28/6/20284/2/2028 ➪ Ngày tốt Quý Mùi 29/6/20285/2/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Thân

Tháng 3 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20286/2/2028 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 2/6/20287/2/2028 ➪ Ngày xấu Bính Tuất 3/6/20288/2/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 4/6/20289/2/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Tý
5/6/202810/2/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu 6/6/202811/2/2028 ➪ Ngày tốt Canh Dần 7/6/202812/2/2028 ➪ Ngày tốt Tân Mão 8/6/202813/2/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn 9/6/202814/2/2028 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 10/6/202815/2/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 11/6/202816/2/2028 ➪ Ngày tốt Ất Mùi
12/6/202817/2/2028 ➪ Ngày xấu Bính Thân 13/6/202818/2/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu 14/6/202819/2/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất 15/6/202820/2/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi 16/6/202821/2/2028 ➪ Ngày tốt Canh Tý 17/6/202822/2/2028 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 18/6/202823/2/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần
19/6/202824/2/2028 ➪ Ngày tốt Quý Mão 20/6/202825/2/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 21/6/202826/2/2028 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 22/6/202827/2/2028 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 23/6/202828/2/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 24/6/202829/2/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 25/6/202830/2/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu
26/6/20281/3/3/2028 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 27/6/20282/3/2028 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 28/6/20283/3/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 29/6/20284/3/2028 ➪ Ngày xấu Quý Sửu 30/6/20285/3/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Dần 31/6/20286/3/2028 ➪ Ngày xấu Ất Mão

Tháng 4 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20287/3/2028 ➪ Ngày tốt Bính Thìn
2/6/20288/3/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ 3/6/20289/3/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 4/6/202810/3/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 5/6/202811/3/2028 ➪ Ngày tốt Canh Thân 6/6/202812/3/2028 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 7/6/202813/3/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 8/6/202814/3/2028 ➪ Ngày tốt Quý Hợi
9/6/202815/3/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 10/6/202816/3/2028 ➪ Ngày xấu Ất Sửu 11/6/202817/3/2028 ➪ Ngày tốt Bính Dần 12/6/202818/3/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Mão 13/6/202819/3/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn 14/6/202820/3/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ 15/6/202821/3/2028 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ
16/6/202822/3/2028 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 17/6/202823/3/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 18/6/202824/3/2028 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 19/6/202825/3/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 20/6/202826/3/2028 ➪ Ngày tốt Ất Hợi 21/6/202827/3/2028 ➪ Ngày xấu Bính Tý 22/6/202828/3/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu
23/6/202829/3/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Dần 24/6/202830/3/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 25/6/20281/4/4/2028 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 26/6/20282/4/2028 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 27/6/20283/4/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 28/6/20284/4/2028 ➪ Ngày tốt Quý Mùi 29/6/20285/4/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Thân
30/6/20286/4/2028 ➪ Ngày xấu Ất Dậu

Tháng 5 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20287/4/2028 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 2/6/20288/4/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 3/6/20289/4/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 4/6/202810/4/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 5/6/202811/4/2028 ➪ Ngày xấu Canh Dần 6/6/202812/4/2028 ➪ Ngày xấu Tân Mão
7/6/202813/4/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 8/6/202814/4/2028 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 9/6/202815/4/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ 10/6/202816/4/2028 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 11/6/202817/4/2028 ➪ Ngày xấu Bính Thân 12/6/202818/4/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu 13/6/202819/4/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất
14/6/202820/4/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 15/6/202821/4/2028 ➪ Ngày xấu Canh Tý 16/6/202822/4/2028 ➪ Ngày tốt Tân Sửu 17/6/202823/4/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần 18/6/202824/4/2028 ➪ Ngày xấu Quý Mão 19/6/202825/4/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn 20/6/202826/4/2028 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ
21/6/202827/4/2028 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 22/6/202828/4/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 23/6/202829/4/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 24/6/20281/5/5/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu 25/6/20282/5/2028 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 26/6/20283/5/2028 ➪ Ngày xấu Tân Hợi 27/6/20284/5/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý
28/6/20285/5/2028 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 29/6/20286/5/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Dần 30/6/20287/5/2028 ➪ Ngày tốt Ất Mão 31/6/20288/5/2028 ➪ Ngày xấu Bính Thìn

Tháng 6 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20289/5/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 2/6/202810/5/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ 3/6/202811/5/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi
4/6/202812/5/2028 ➪ Ngày tốt Canh Thân 5/6/202813/5/2028 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 6/6/202814/5/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 7/6/202815/5/2028 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 8/6/202816/5/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 9/6/202817/5/2028 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 10/6/202818/5/2028 ➪ Ngày xấu Bính Dần
11/6/202819/5/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 12/6/202820/5/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn 13/6/202821/5/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 14/6/202822/5/2028 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 15/6/202823/5/2028 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 16/6/202824/5/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 17/6/202825/5/2028 ➪ Ngày tốt Quý Dậu
18/6/202826/5/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 19/6/202827/5/2028 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 20/6/202828/5/2028 ➪ Ngày tốt Bính Tý 21/6/202829/5/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 22/6/202830/5/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 23/6/20281/5/5/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão 24/6/20282/5/2028 ➪ Ngày xấu Canh Thìn
25/6/20283/5/2028 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 26/6/20284/5/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ 27/6/20285/5/2028 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 28/6/20286/5/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 29/6/20287/5/2028 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 30/6/20288/5/2028 ➪ Ngày xấu Bính Tuất

Tháng 7 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/20289/5/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi
2/6/202810/5/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Tý 3/6/202811/5/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 4/6/202812/5/2028 ➪ Ngày xấu Canh Dần 5/6/202813/5/2028 ➪ Ngày tốt Tân Mão 6/6/202814/5/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Thìn 7/6/202815/5/2028 ➪ Ngày xấu Quý Tỵ 8/6/202816/5/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Ngọ
9/6/202817/5/2028 ➪ Ngày xấu Ất Mùi 10/6/202818/5/2028 ➪ Ngày tốt Bính Thân 11/6/202819/5/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu 12/6/202820/5/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất 13/6/202821/5/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi 14/6/202822/5/2028 ➪ Ngày tốt Canh Tý 15/6/202823/5/2028 ➪ Ngày tốt Tân Sửu
16/6/202824/5/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần 17/6/202825/5/2028 ➪ Ngày tốt Quý Mão 18/6/202826/5/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Thìn 19/6/202827/5/2028 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 20/6/202828/5/2028 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 21/6/202829/5/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Mùi 22/6/20281/6/6/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Thân
23/6/20282/6/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 24/6/20283/6/2028 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 25/6/20284/6/2028 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 26/6/20285/6/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 27/6/20286/6/2028 ➪ Ngày xấu Quý Sửu 28/6/20287/6/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Dần 29/6/20288/6/2028 ➪ Ngày tốt Ất Mão
30/6/20289/6/2028 ➪ Ngày xấu Bính Thìn 31/6/202810/6/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Tỵ

Tháng 8 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/202811/6/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Ngọ 2/6/202812/6/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Mùi 3/6/202813/6/2028 ➪ Ngày tốt Canh Thân 4/6/202814/6/2028 ➪ Ngày xấu Tân Dậu 5/6/202815/6/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất
6/6/202816/6/2028 ➪ Ngày tốt Quý Hợi 7/6/202817/6/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 8/6/202818/6/2028 ➪ Ngày xấu Ất Sửu 9/6/202819/6/2028 ➪ Ngày tốt Bính Dần 10/6/202820/6/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 11/6/202821/6/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn 12/6/202822/6/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Tỵ
13/6/202823/6/2028 ➪ Ngày xấu Canh Ngọ 14/6/202824/6/2028 ➪ Ngày xấu Tân Mùi 15/6/202825/6/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Thân 16/6/202826/6/2028 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 17/6/202827/6/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất 18/6/202828/6/2028 ➪ Ngày tốt Ất Hợi 19/6/202829/6/2028 ➪ Ngày xấu Bính Tý
20/6/20281/7/7/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 21/6/20282/7/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 22/6/20283/7/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão 23/6/20284/7/2028 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 24/6/20285/7/2028 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ 25/6/20286/7/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ 26/6/20287/7/2028 ➪ Ngày tốt Quý Mùi
27/6/20288/7/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Thân 28/6/20289/7/2028 ➪ Ngày xấu Ất Dậu 29/6/202810/7/2028 ➪ Ngày tốt Bính Tuất 30/6/202811/7/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 31/6/202812/7/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Tý

Tháng 9 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/202813/7/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu 2/6/202814/7/2028 ➪ Ngày xấu Canh Dần
3/6/202815/7/2028 ➪ Ngày xấu Tân Mão 4/6/202816/7/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 5/6/202817/7/2028 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ 6/6/202818/7/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ 7/6/202819/7/2028 ➪ Ngày tốt Ất Mùi 8/6/202820/7/2028 ➪ Ngày xấu Bính Thân 9/6/202821/7/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Dậu
10/6/202822/7/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Tuất 11/6/202823/7/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Hợi 12/6/202824/7/2028 ➪ Ngày tốt Canh Tý 13/6/202825/7/2028 ➪ Ngày tốt Tân Sửu 14/6/202826/7/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Dần 15/6/202827/7/2028 ➪ Ngày xấu Quý Mão 16/6/202828/7/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn
17/6/202829/7/2028 ➪ Ngày tốt Ất Tỵ 18/6/202830/7/2028 ➪ Ngày xấu Bính Ngọ 19/6/20281/8/8/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi 20/6/20282/8/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 21/6/20283/8/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Dậu 22/6/20284/8/2028 ➪ Ngày xấu Canh Tuất 23/6/20285/8/2028 ➪ Ngày xấu Tân Hợi
24/6/20286/8/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Tý 25/6/20287/8/2028 ➪ Ngày xấu Quý Sửu 26/6/20288/8/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Dần 27/6/20289/8/2028 ➪ Ngày tốt Ất Mão 28/6/202810/8/2028 ➪ Ngày xấu Bính Thìn 29/6/202811/8/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 30/6/202812/8/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ

Tháng 10 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/202813/8/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi 2/6/202814/8/2028 ➪ Ngày xấu Canh Thân 3/6/202815/8/2028 ➪ Ngày tốt Tân Dậu 4/6/202816/8/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Tuất 5/6/202817/8/2028 ➪ Ngày xấu Quý Hợi 6/6/202818/8/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Tý 7/6/202819/8/2028 ➪ Ngày xấu Ất Sửu
8/6/202820/8/2028 ➪ Ngày tốt Bính Dần 9/6/202821/8/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Mão 10/6/202822/8/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Thìn 11/6/202823/8/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 12/6/202824/8/2028 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 13/6/202825/8/2028 ➪ Ngày tốt Tân Mùi 14/6/202826/8/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân
15/6/202827/8/2028 ➪ Ngày tốt Quý Dậu 16/6/202828/8/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Tuất 17/6/202829/8/2028 ➪ Ngày xấu Ất Hợi 18/6/20281/9/9/2028 ➪ Ngày xấu Bính Tý 19/6/20282/9/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Sửu 20/6/20283/9/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Dần 21/6/20284/9/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Mão
22/6/20285/9/2028 ➪ Ngày tốt Canh Thìn 23/6/20286/9/2028 ➪ Ngày tốt Tân Tỵ 24/6/20287/9/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Ngọ 25/6/20288/9/2028 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 26/6/20289/9/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 27/6/202810/9/2028 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 28/6/202811/9/2028 ➪ Ngày xấu Bính Tuất
29/6/202812/9/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Hợi 30/6/202813/9/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Tý 31/6/202814/9/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Sửu

Tháng 11 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/202815/9/2028 ➪ Ngày tốt Canh Dần 2/6/202816/9/2028 ➪ Ngày xấu Tân Mão 3/6/202817/9/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Thìn 4/6/202818/9/2028 ➪ Ngày tốt Quý Tỵ
5/6/202819/9/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Ngọ 6/6/202820/9/2028 ➪ Ngày xấu Ất Mùi 7/6/202821/9/2028 ➪ Ngày tốt Bính Thân 8/6/202822/9/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Dậu 9/6/202823/9/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Tuất 10/6/202824/9/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Hợi 11/6/202825/9/2028 ➪ Ngày xấu Canh Tý
12/6/202826/9/2028 ➪ Ngày xấu Tân Sửu 13/6/202827/9/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Dần 14/6/202828/9/2028 ➪ Ngày xấu Quý Mão 15/6/202829/9/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Thìn 16/6/20281/10/10/2028 ➪ Ngày xấu Ất Tỵ 17/6/20282/10/2028 ➪ Ngày tốt Bính Ngọ 18/6/20283/10/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Mùi
19/6/20284/10/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Thân 20/6/20285/10/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Dậu 21/6/20286/10/2028 ➪ Ngày tốt Canh Tuất 22/6/20287/10/2028 ➪ Ngày tốt Tân Hợi 23/6/20288/10/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Tý 24/6/20289/10/2028 ➪ Ngày tốt Quý Sửu 25/6/202810/10/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Dần
26/6/202811/10/2028 ➪ Ngày xấu Ất Mão 27/6/202812/10/2028 ➪ Ngày tốt Bính Thìn 28/6/202813/10/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Tỵ 29/6/202814/10/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Ngọ 30/6/202815/10/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Mùi

Tháng 12 năm 2028

CNThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1/6/202816/10/2028 ➪ Ngày xấu Canh Thân 2/6/202817/10/2028 ➪ Ngày xấu Tân Dậu
3/6/202818/10/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Tuất 4/6/202819/10/2028 ➪ Ngày tốt Quý Hợi 5/6/202820/10/2028 ➪ Ngày xấu Giáp Tý 6/6/202821/10/2028 ➪ Ngày tốt Ất Sửu 7/6/202822/10/2028 ➪ Ngày xấu Bính Dần 8/6/202823/10/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Mão 9/6/202824/10/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Thìn
10/6/202825/10/2028 ➪ Ngày xấu Kỷ Tỵ 11/6/202826/10/2028 ➪ Ngày tốt Canh Ngọ 12/6/202827/10/2028 ➪ Ngày tốt Tân Mùi 13/6/202828/10/2028 ➪ Ngày xấu Nhâm Thân 14/6/202829/10/2028 ➪ Ngày xấu Quý Dậu 15/6/202830/10/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Tuất 16/6/20281/11/11/2028 ➪ Ngày xấu Ất Hợi
17/6/20282/11/2028 ➪ Ngày tốt Bính Tý 18/6/20283/11/2028 ➪ Ngày tốt Đinh Sửu 19/6/20284/11/2028 ➪ Ngày xấu Mậu Dần 20/6/20285/11/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Mão 21/6/20286/11/2028 ➪ Ngày xấu Canh Thìn 22/6/20287/11/2028 ➪ Ngày xấu Tân Tỵ 23/6/20288/11/2028 ➪ Ngày tốt Nhâm Ngọ
24/6/20289/11/2028 ➪ Ngày xấu Quý Mùi 25/6/202810/11/2028 ➪ Ngày tốt Giáp Thân 26/6/202811/11/2028 ➪ Ngày tốt Ất Dậu 27/6/202812/11/2028 ➪ Ngày xấu Bính Tuất 28/6/202813/11/2028 ➪ Ngày xấu Đinh Hợi 29/6/202814/11/2028 ➪ Ngày tốt Mậu Tý 30/6/202815/11/2028 ➪ Ngày tốt Kỷ Sửu
31/6/202816/11/2028 ➪ Ngày xấu Canh Dần

Danh sách ngày lễ dương lịch năm 2028

Màu tím: Ngày âm lịch
Màu đỏ: Ngày dương lịch

  • 1/1 (5/12/2027): Ngày Tết Dương lịch (New Year’s Day)
  • 9/1 (13/12/2027): Ngày Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
  • 3/2 (9/1): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
  • 14/2 (20/1): Ngày Ngày lễ tình nhân tình yêu (Valentine)
  • 27/2 (3/2): Ngày Kỷ niệm ngày thầy thuốc Việt Nam
  • 8/3 (13/2): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3
  • 20/3 (25/2): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc Tế hạnh phúc
  • 22/3 (27/2): Ngày Kỷ niệm ngày Nước sạch Thế giới
  • 26/3 (1/3): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
  • 27/3 (2/3): Ngày Kỷ niệm ngày Thể Thao Việt Nam
  • 1/4 (7/3): Ngày Ngày Cá tháng Tư (nói dối)
  • 22/4 (28/3): Ngày Ngày Trái đất, giờ Trái đất
  • 30/4 (6/4): Ngày Kỷ niệm ngày giải phóng miền Nam
  • 1/5 (7/4): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế Lao động
  • 7/5 (13/4): Ngày Kỷ niệm ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (19/4): Ngày Ngày của mẹ hay ngày Hiền Mẫu
  • 19/5 (25/4): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
  • 19/5 (25/4): Ngày Kỷ niệm ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
  • 1/6 (9/5): Ngày Kỷ niệm ngày Quốc tế thiếu nhi
  • 17/6 (25/5): Ngày Ngày của cha Father’s Day
  • 21/6 (29/5): Ngày Kỷ niệm ngày báo chí Việt Nam
  • 28/6 (6/5): Ngày Kỷ niệm ngày gia đình Việt Nam
  • 11/7 (19/5): Ngày Kỷ niệm ngày dân số thế giới
  • 27/7 (6/6): Ngày Kỷ niệm ngày Thương binh liệt sĩ
  • 28/7 (7/6): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập công đoàn Việt Nam
  • 19/8 (29/6): Ngày Kỷ niệm ngày tổng khởi nghĩa
  • 2/9 (14/7): Ngày Quốc khánh nước Cộng Hòa Xã Hội Việt Nam
  • 10/9 (22/7): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • 1/10 (13/8): Ngày Kỷ niệm ngày quốc tế người cao tuổi
  • 10/10 (22/8): Ngày Kỷ niệm ngày giải phóng thủ đô
  • 13/10 (25/8): Ngày Kỷ niệm ngày doanh nhân Việt Nam
  • 20/10 (3/9): Ngày Kỷ niệm ngày Phụ nữ Việt Nam
  • 31/10 (14/9): Ngày Ngày lễ hội hóa trang Hallowen
  • 9/11 (23/9): Ngày Kỷ niệm ngày pháp luật Việt Nam
  • 20/11 (5/10): Ngày Kỷ niệm ngày Nhà giáo Việt Nam
  • 23/11 (8/10): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
  • 1/12 (16/10): Ngày Kỷ niệm ngày thế giới phòng chống AIDS
  • 19/12 (4/11): Ngày Kỷ niệm ngày toàn quốc kháng chiến
  • 22/12 (7/11): Ngày Kỷ niệm ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
  • 24/12 (9/11): Ngày Ngày lễ giáng sinh Noel (Merry Christmas)

Danh sách ngày lễ âm lịch năm 2028

Màu đỏ: Ngày dương lịch
Màu tím: Ngày âm lịch

  • 1/1 (26/1): Ngày Tết nguyên đán, tết cổ truyền
  • 13/1 (7/2): Ngày Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
  • 15/1 (9/2): Ngày Tết Nguyên tiêu hay Tết thượng nguyên
  • 2/2 (26/2): Ngày Lễ hội Chùa Trầm (Chương Mỹ, Hà Nội)
  • 15/2 (10/3): Ngày Lễ hội Tây Thiên (Tam Đảo, Vĩnh Phúc)
  • 19/2 (14/3): Ngày Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
  • 10/3 (4/4): Ngày Giỗ tổ Hùng Vương, Lễ hội Đền Hùng
  • 3/3 (28/3): Ngày Tết Hàn thực (ngày ăn các đồ ăn lạnh mát)
  • 4/4 (28/4): Ngày Tết Thanh minh (tết tảo mộ)
  • 14/4 (8/5): Ngày Tết Dân tộc Khmer (Chol Chnam Thmay)
  • 15/4 (9/5): Ngày Ngày tổ chức Đại Lễ Phật Đản
  • 5/5 (28/5): Ngày Tết Đoan Ngọ (tết diệt sâu bọ)
  • 3/6 (24/7): Ngày Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
  • 4/6 (25/7): Ngày Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
  • 8/6 (29/7): Ngày Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
  • 9/6 (30/7): Ngày Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
  • 23/6 (13/8): Ngày Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
  • 10/6 (31/7): Ngày Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
  • 15/7 (3/9): Ngày Lễ Vu Lan (lễ báo hiếu cha mẹ)
  • 1/8 (19/9): Ngày Tết Katê - Tết đoàn tụ của người Chăm
  • 15/8 (3/10): Ngày Tết Trung Thu (tết thiếu nhi)
  • 9/9 (26/10): Ngày Tết Trùng Cửu (Tết Trùng Dương)
  • 15/11 (30/12): Ngày Lễ Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
  • 25/11 (9/1/2029): Ngày Lễ Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
  • 23/12 (6/2/2029): Ngày Lễ cúng Ông Táo chầu trời